Bản dịch và Ý nghĩa của: 俄か - niwaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 俄か (niwaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: niwaka

Kana: にわか

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

俄か

Bản dịch / Ý nghĩa: đột nhiên; đột ngột; không ngờ tới; ngẫu hứng; ngẫu hứng

Ý nghĩa tiếng Anh: sudden;abrupt;unexpected;improvised;offhand

Definição: Định nghĩa: De repente, de repente.

Giải thích và từ nguyên - (俄か) niwaka

俄か (にわか) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đột ngột" hoặc "bất ngờ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "đột ngột" hoặc "đột ngột", và か, đó là một hậu tố chỉ ra một câu hỏi hoặc một biểu hiện nghi ngờ. Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được viết là "Niwaka" ở Kana. Từ này được cho là có nguồn gốc từ động từ "niwakeru", có nghĩa là "đột nhiên thay đổi" hoặc "thay đổi đột ngột". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "niwakaame" (mưa đột ngột) hoặc "niwakazaru" (khỉ bất ngờ), và thường được sử dụng trong tiếng Nhật để mô tả các sự kiện hoặc tình huống xảy ra bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên.

Viết tiếng Nhật - (俄か) niwaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (俄か) niwaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (俄か) niwaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

急に; 突然に; 不意に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急に; 急

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 俄か

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にわか niwaka

Câu ví dụ - (俄か) niwaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

俄かには信じられない話だ。

Gakka ni wa shinjirarenai hanashi da

Đó là một câu chuyện tuyệt vời.

  • 俄かに - đột ngột
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 信じられない - tuyệt vời
  • 話 - danh từ có nghĩa là "câu chuyện" hoặc "truyện"
  • だ - hạt từ chỉ hình thức khẳng định của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 俄か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

並行

Kana: へいこう

Romaji: heikou

Nghĩa:

(đi) bên cạnh nhau; đồng loạt; ở cạnh; đồng thời; xảy ra cùng nhau; song song; sự song song

以外

Kana: いがい

Romaji: igai

Nghĩa:

ngoại trừ; ngoại trừ

修了

Kana: しゅうりょう

Romaji: shuuryou

Nghĩa:

Kết luận (của một khóa học)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đột nhiên; đột ngột; không ngờ tới; ngẫu hứng; ngẫu hứng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đột nhiên; đột ngột; không ngờ tới; ngẫu hứng; ngẫu hứng" é "(俄か) niwaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(俄か) niwaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
俄か