Bản dịch và Ý nghĩa của: 係わる - kakawaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 係わる (kakawaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakawaru

Kana: かかわる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

係わる

Bản dịch / Ý nghĩa: lo lắng về; phải làm với; ảnh hưởng; gây ảnh hưởng; đứng vững trên (ý kiến)

Ý nghĩa tiếng Anh: to concern oneself in;to have to do with;to affect;to influence;to stick to (opinions)

Definição: Định nghĩa: Mối quan hệ giữa các vật và con người hoặc vật phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (係わる) kakawaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "tham gia". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi kanjis (trách nhiệm, kết nối) và わる (chia, riêng biệt), cùng nhau tạo thành động từ. Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống trong đó một cái gì đó hoặc ai đó được liên kết với thứ khác hoặc người khác, trực tiếp hoặc gián tiếp. Ví dụ: "私そのにていない" (Watashi wa Sleepy Jiken ni Kakawatte Inai) có nghĩa là "Tôi không liên quan đến vụ việc này."

Viết tiếng Nhật - (係わる) kakawaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (係わる) kakawaru:

Conjugação verbal de 係わる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 係わる (kakawaru)

  • 係わる - Tích cực, không chính thức
  • 係わります - Hình thức tích cực chính thức
  • 係わりません - Forma negativa formal
  • 係わらない - Phủ định không chính thức

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (係わる) kakawaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

関わる; 連わる; 係る; 懸かる; 換わる; 絡む; 繋がる; 参加する; 参与する; 関与する; 交わる; 交じる; 交わり合う; 交わり合わせる; 交わり合わす; 交わり合わず; 交わり合わぬ; 交わり合わない; 交わり合わせない; 交わり合わせず; 交わり合わせん; 交わり合わせよう; 交わり合わせましょう; 交わり合わせます; 交わり合わせるよう; 交わり合わせるまで; 交わ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 係わる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かかわる kakawaru

Câu ví dụ - (係わる) kakawaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 係わる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

設ける

Kana: もうける

Romaji: moukeru

Nghĩa:

để tạo ra; thành lập

取り扱う

Kana: とりあつかう

Romaji: toriatsukau

Nghĩa:

đối phó với; lãnh đạo; lãnh đạo

引っ繰り返す

Kana: ひっくりかえす

Romaji: hikkurikaesu

Nghĩa:

để biến; ngã; phá bỏ; quấy rầy; Rẽ từ trong ra ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lo lắng về; phải làm với; ảnh hưởng; gây ảnh hưởng; đứng vững trên (ý kiến)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lo lắng về; phải làm với; ảnh hưởng; gây ảnh hưởng; đứng vững trên (ý kiến)" é "(係わる) kakawaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(係わる) kakawaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
係わる