Bản dịch và Ý nghĩa của: 係り - kakari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 係り (kakari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakari

Kana: かかり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

係り

Bản dịch / Ý nghĩa: chính thức; nhiệm vụ; người có trách nhiệm

Ý nghĩa tiếng Anh: official;duty;person in charge

Definição: Định nghĩa: để quản lý mọi thứ. Hãy chịu trách nhiệm.

Giải thích và từ nguyên - (係り) kakari

Từ tiếng Nhật "係り" (kakari) là một danh từ có nghĩa là "trách nhiệm" hoặc "nhiệm vụ được giao". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ động từ "係る" (kakaru), có nghĩa là "tham gia vào việc gì đó" hoặc "chịu trách nhiệm về việc gì đó". Từ này bao gồm chữ kanji "係" (kakari), có nghĩa là "kết nối" hoặc "trách nhiệm" và "り" (ri), là một hậu tố danh nghĩa. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như tại nơi làm việc, ở trường hoặc ở nhà, để chỉ một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm được giao cho ai đó.

Viết tiếng Nhật - (係り) kakari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (係り) kakari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (係り) kakari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

係わり; 関わり; 係わり合い; 関係; 繋がり; 繋がり合い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 係り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かかり kakari

Câu ví dụ - (係り) kakari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 係り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

鉄砲

Kana: てっぽう

Romaji: teppou

Nghĩa:

súng

出口

Kana: でぐち

Romaji: deguchi

Nghĩa:

lối ra; cổng thông tin; lối thoát; chỗ thoát; hở; thông gió

急激

Kana: きゅうげき

Romaji: kyuugeki

Nghĩa:

đột nhiên; kết tủa; căn bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chính thức; nhiệm vụ; người có trách nhiệm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chính thức; nhiệm vụ; người có trách nhiệm" é "(係り) kakari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(係り) kakari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
係り