Bản dịch và Ý nghĩa của: 便り - tayori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 便り (tayori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tayori

Kana: たより

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

便り

Bản dịch / Ý nghĩa: Tin tức; Tin tức; dữ liệu; thư tín; Thư

Ý nghĩa tiếng Anh: news;tidings;information;correspondence;letter

Definição: Định nghĩa: Comunicação e informações como tarefas e relatórios.

Giải thích và từ nguyên - (便り) tayori

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tin tức" hoặc "thông tin". Nó được sáng tác bởi Kanjis 便 (Ben) có nghĩa là "tiện lợi" hoặc "tiện ích" và り (RI) là một hậu tố chỉ ra "thông tin" hoặc "tin tức". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi mọi người thường gửi tin nhắn bằng văn bản trên giấy để liên lạc với bạn bè và gia đình sống ở rất xa. Những tin nhắn này được gọi là "Tayori" và được gửi bởi các sứ giả. Theo thời gian, từ "Tayori" đã phát triển thành "tsumari" và cuối cùng là "tsubari". Trong thời kỳ Edo (1603-1868), từ này đã được đơn giản hóa thành "tsubari" và sau đó cho "tsubari". Tuy nhiên, cách phát âm đã thay đổi thành "Tayori" một lần nữa trong thời kỳ Meiji (1868-1912), và cuối cùng đã trở thành "Tayori" hoặc "Tayor" trong tiếng Nhật hiện đại. Tuy nhiên, từ "Tayori" cũng có thể được viết bằng kanji, đó là một cách chính thức và thơ mộng hơn để viết từ này. Hình thức viết này thường được sử dụng trong các chữ cái cổ điển, thơ và văn học Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (便り) tayori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (便り) tayori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (便り) tayori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

報せ; 便り; 便り知らせ; 便り聞き; 便り聞く; 便り持つ; 便り持ち; 便り出す; 便り出る; 便り役; 便り役者; 便り屋; 便り屋さん; 便り屋稼業; 便り屋稼業者; 便り屋稼業人; 便り屋稼業者さん; 便り屋稼業人さん; 便り屋仕事; 便り屋仕事人; 便り屋仕事人さん; 便り屋仕事人稼業;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 便り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たより tayori

Câu ví dụ - (便り) tayori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 便り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

反対

Kana: はんたい

Romaji: hantai

Nghĩa:

Sự đối lập; sức chống cự; đối nghịch; sự thù địch; sự tương phản; sự phản đối; sự bất đồng; đảo ngược; đối diện; Ngược lại

計算

Kana: けいさん

Romaji: keisan

Nghĩa:

phép tính; kế toán

スピーチ

Kana: スピーチ

Romaji: supi-chi

Nghĩa:

phát biểu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tin tức; Tin tức; dữ liệu; thư tín; Thư" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tin tức; Tin tức; dữ liệu; thư tín; Thư" é "(便り) tayori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(便り) tayori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
便り