Bản dịch và Ý nghĩa của: 侮辱 - bujyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 侮辱 (bujyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bujyoku

Kana: ぶじょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

侮辱

Bản dịch / Ý nghĩa: sự sỉ nhục; khinh miệt; ánh sáng

Ý nghĩa tiếng Anh: insult;contempt;slight

Definição: Định nghĩa: Lack of respect and disrespect towards others.

Giải thích và từ nguyên - (侮辱) bujyoku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xúc phạm" hoặc "thiếu tôn trọng". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji:, có nghĩa là "coi thường" hoặc "chế giễu" và 辱, có nghĩa là "xấu hổ" hoặc "sự sỉ nhục". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản sử dụng thực hành xúc phạm các đối thủ của mình để có được sức mạnh và ảnh hưởng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những tội ác hoặc tội ác vu khống.

Viết tiếng Nhật - (侮辱) bujyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (侮辱) bujyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (侮辱) bujyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

侮蔑; 侮り; はずかしめる; はずかしめ; けなす; ばかにする; あざける; あざむく; あざむける; あざけり; あざ笑う; あざ笑い; あざ笑う; あざ笑い; あざ笑いする; あざ笑う; あざ笑う; あざ笑いする; あざ笑いする; あざ笑いする; あざけりする; あざけりする; あざけりする; あざけりする; あざけりする; あざけりする; あざけりする; あざけりする; あざけりする; あざけりする;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 侮辱

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶじょく bujyoku

Câu ví dụ - (侮辱) bujyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

侮辱することは許されない。

Bujoku suru koto wa yurusarenai

Sự xúc phạm không được phép.

  • 侮辱する - sự sỉ nhục
  • こと - điều
  • は - Título do tópico
  • 許されない - không được phép

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 侮辱 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: かめ

Romaji: kame

Nghĩa:

Cần sa

Kana: せん

Romaji: sen

Nghĩa:

(số) 1000; nghìn; ngàn

Kana: てん

Romaji: ten

Nghĩa:

mancha;marca;ponto;ponto

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự sỉ nhục; khinh miệt; ánh sáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự sỉ nhục; khinh miệt; ánh sáng" é "(侮辱) bujyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(侮辱) bujyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
侮辱