Bản dịch và Ý nghĩa của: 供給 - kyoukyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 供給 (kyoukyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoukyuu

Kana: きょうきゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

供給

Bản dịch / Ý nghĩa: cung cấp; sự cung cấp

Ý nghĩa tiếng Anh: supply;provision

Definição: Định nghĩa: Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phục vụ theo nhu cầu.

Giải thích và từ nguyên - (供給) kyoukyuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cung cấp". Nó được sáng tác bởi Kanjis (KYOU), có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cung cấp" và 給 (kyuu), có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cho". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc kinh tế, đề cập đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Phát âm trong tiếng Nhật là "Kyoukyuu".

Viết tiếng Nhật - (供給) kyoukyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (供給) kyoukyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (供給) kyoukyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

提供; 供給する; 供与; 供出; 供給量

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 供給

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうきゅう kyoukyuu

Câu ví dụ - (供給) kyoukyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

乾電池は電力を供給するために必要です。

Kandenchi wa denryoku wo kyoukyuu suru tame ni hitsuyou desu

Pin khô là cần thiết để cung cấp năng lượng điện.

Pin là cần thiết để cung cấp năng lượng.

  • 乾電池 - Pin ít
  • は - Partópico do Documento
  • 電力 - Điện lực
  • を - Artigo definido.
  • 供給する - Fornecer
  • ために - Para
  • 必要です - É necessário

供給が不足しています。

Kyōkyū ga fusoku shiteimasu

Nguồn cung bị thiếu.

Thiếu nguồn cung.

  • 供給 (kyoukyuu) - cung cấp, cung ứng
  • が (ga) - Título do assunto
  • 不足しています (fusokushiteimasu) - thiếu, không đủ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 供給 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

福祉

Kana: ふくし

Romaji: fukushi

Nghĩa:

Hạnh phúc; hạnh phúc.

地点

Kana: ちてん

Romaji: chiten

Nghĩa:

địa điểm; Chỉ trên bản đồ

微塵

Kana: みじん

Romaji: mijin

Nghĩa:

hạt; nguyên tử

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cung cấp; sự cung cấp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cung cấp; sự cung cấp" é "(供給) kyoukyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(供給) kyoukyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
供給