Bản dịch và Ý nghĩa của: 侍 - samurai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 侍 (samurai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: samurai

Kana: さむらい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Võ sĩ đạo; chiến binh

Ý nghĩa tiếng Anh: Samurai;warrior

Definição: Định nghĩa: Một nhóm Samurai đã thống nhất người dân thông thường sau thời kì Heian.

Giải thích và từ nguyên - (侍) samurai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "samurai", một chiến binh quân sự của Nhật Bản phong kiến. Từ này bao gồm hai kanjis: thứ nhất, (hito), có nghĩa là "người" và thứ hai, 士 (shi), có nghĩa là "hiệp sĩ" hoặc "chiến binh". Từ Samurai được sử dụng để chỉ một chiến binh phục vụ một quý ông phong kiến ​​và tuân theo một bộ luật danh dự được gọi là Bushido. Từ này có một lịch sử lâu dài ở Nhật Bản, có từ thế kỷ thứ tám, khi các chiến binh đầu tiên bắt đầu xuất hiện trong xã hội Nhật Bản. Kể từ đó, Samurai đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử Nhật Bản, chiến đấu trong các cuộc chiến tranh và bảo vệ các lãnh chúa phong kiến ​​của họ. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để tham khảo văn hóa Nhật Bản và là biểu tượng của truyền thống và lịch sử của đất nước.

Viết tiếng Nhật - (侍) samurai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (侍) samurai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (侍) samurai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

武士; さむらい; 侍従; 剣士; 武者; 侍者; 侍人; 侍官; 侍医; 侍女; 侍衛; 侍臣; 侍僧; 侍読; 侍従長; 侍医師; 侍女官; 侍従武官; 侍従神官; 侍従教育官; 侍従外交官; 侍従宮内庁職員.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さむらい samurai

Câu ví dụ - (侍) samurai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

七人の侍

Shichinin no samurai

Bảy Samurai

Bảy Samurai

  • 七 (shichi/nana) - "bảy" trong tiếng Nhật
  • 人 (hito) - đặc "pessoa" trong tiếng nhật
  • の (no) - "artigo"
  • 侍 (samurai) - có nghĩa là "samurai" trong tiếng Nhật, một chiến binh thuộc tầng lớp quân đội Nhật Bản

侍は勇敢で忠実な戦士です。

Samurai wa yuukan de chuujitsu na senshi desu

Samurai là một chiến binh dũng cảm và trung thành.

  • 侍 - samurai
  • は - Artigo indicando o tópico da frase
  • 勇敢 - brave
  • で -
  • 忠実 - loyal
  • な - hình thức bổ ngữ của động từ "to be"
  • 戦士 - warrior
  • です - động từ "to be"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

対比

Kana: たいひ

Romaji: taihi

Nghĩa:

sự tương phản; so sánh

完了

Kana: かんりょう

Romaji: kanryou

Nghĩa:

conclusão

Kana: へん

Romaji: hen

Nghĩa:

thay đổi; sự cố; xáo trộn; lạ lùng; phẳng (nhạc); số lẻ; kỳ lạ; nhìn đáng ngờ; kỳ quặc; kỳ dị; buồn cười

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Võ sĩ đạo; chiến binh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Võ sĩ đạo; chiến binh" é "(侍) samurai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(侍) samurai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
侍