Bản dịch và Ý nghĩa của: 使用人 - shiyounin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 使用人 (shiyounin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiyounin

Kana: しようにん

Kiểu: danh từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

使用人

Bản dịch / Ý nghĩa: người lao động; người hầu

Ý nghĩa tiếng Anh: employee;servant

Definição: Định nghĩa: Người làm việc dưới sự chỉ đạo của một người sử dụng.

Giải thích và từ nguyên - (使用人) shiyounin

使用人 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shiyō) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng" và 人 (hito) có nghĩa là "người". Do đó, từ theo nghĩa đen có nghĩa là "người sử dụng" hoặc "người đã qua sử dụng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ người phục vụ hoặc nhân viên được thuê bởi một gia đình hoặc cá nhân để làm việc tại nhà hoặc tài sản. Tuy nhiên, ngày nay, từ này được sử dụng rộng hơn để chỉ bất kỳ ai được thuê để làm việc trong một công ty hoặc tổ chức. Điều quan trọng cần lưu ý là từ 使用 có ý nghĩa tiêu cực trong tiếng Nhật, vì nó ngụ ý rằng người đó được coi là đối tượng hoặc tài sản, thay vì được coi trọng như một con người. Vì lý do này, từ này ngày càng ít được sử dụng ở Nhật Bản hiện đại, được thay thế bằng các thuật ngữ trung lập hơn, chẳng hạn như 働く人 (Hataraku Hito) có nghĩa là "người làm việc".

Viết tiếng Nhật - (使用人) shiyounin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (使用人) shiyounin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (使用人) shiyounin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

使用者; 雇い人; 雇用者; 従業員; 労働者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 使用人

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しようにん shiyounin

Câu ví dụ - (使用人) shiyounin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

使用人は会社にとって重要な存在です。

Shiyōnin wa kaisha ni totte jūyō na sonzai desu

Nhân viên là một sự hiện diện quan trọng cho công ty.

Người hầu là quan trọng đối với công ty.

  • 使用人 - người sử dụng
  • 会社 - Công ty
  • にとって - đối với
  • 重要 - quan trọng
  • な - partítulo que indica adjetivo
  • 存在 - existência, presença
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 使用人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

代わる代わる

Kana: かわるがわる

Romaji: kawarugawaru

Nghĩa:

luân phiên

一人一人

Kana: ひとりひとり

Romaji: hitorihitori

Nghĩa:

từng cái một; mỗi; cùng một lúc

茶の湯

Kana: ちゃのゆ

Romaji: chanoyu

Nghĩa:

Lễ trà

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người lao động; người hầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người lao động; người hầu" é "(使用人) shiyounin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(使用人) shiyounin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
bạn là ai