Bản dịch và Ý nghĩa của: 佳句 - kaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 佳句 (kaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaku
Kana: かく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tác phẩm văn học đẹp
Ý nghĩa tiếng Anh: beautiful passage of literature
Definição: Định nghĩa: Palavras e expressões que ficam particularmente bonitas na escrita.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (佳句) kaku
佳句 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "câu đẹp" hoặc "câu tao nhã". Phần đầu tiên của từ, "佳" (ka), có nghĩa là "tốt" hoặc "xuất sắc", trong khi phần thứ hai, "句" (ku), có nghĩa là "cụm từ" hoặc "câu thơ". Từ này được tạo thành từ hai chữ Hán, là những ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thơ được đánh giá cao trong triều đình Nhật Bản. Vào thời điểm đó, khả năng viết câu đẹp được coi là một đức tính quan trọng. Từ "佳句" lần đầu tiên được sử dụng trong một tập thơ có tên "Kokin Wakashu", được biên soạn vào thế kỷ thứ 10. Kể từ đó, từ này được sử dụng để mô tả các cụm từ hoặc câu thơ được coi là đặc biệt hay hoặc tao nhã.Viết tiếng Nhật - (佳句) kaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (佳句) kaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (佳句) kaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
優れた表現; 美しい言葉; 良いフレーズ
Các từ có chứa: 佳句
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かく kaku
Câu ví dụ - (佳句) kaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この詩には佳句がたくさんあります。
Kono shi ni wa kaku ku ga takusan arimasu
Bài thơ này có nhiều câu rất hay.
Bài thơ này có nhiều câu hay.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 詩 - bài thơ
- には - hạt phân biệt sự tồn tại của một cái gì đó ở một nơi hoặc tình huống cụ thể
- 佳句 - danh từ có nghĩa là "câu chữ đẹp" hoặc "lời thoại đẹp"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- たくさん - advérbio que significa "muito" ou "muitos" -> rất
- あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 佳句 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tác phẩm văn học đẹp" é "(佳句) kaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.