Bản dịch và Ý nghĩa của: 作曲 - sakyoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 作曲 (sakyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sakyoku
Kana: さっきょく
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thành phần; Thiết lập (âm nhạc)
Ý nghĩa tiếng Anh: composition;setting (of music)
Definição: Định nghĩa: Sáng tác nhạc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (作曲) sakyoku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sáng tác âm nhạc". Từ này được hình thành bởi kanjis, có nghĩa là "tạo" hoặc "làm" và 曲, có nghĩa là "âm nhạc" hoặc "giai điệu". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi âm nhạc là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để đề cập đến sáng tạo âm nhạc ở nhiều thể loại khác nhau, bao gồm âm nhạc cổ điển, pop, rock và các phong cách khác. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh học thuật và chuyên nghiệp để chỉ nghiên cứu về lý thuyết và sáng tác âm nhạc.Viết tiếng Nhật - (作曲) sakyoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (作曲) sakyoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (作曲) sakyoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
作曲; 作曲する; 作曲家; 作曲する人; 作曲者; 作曲業; 作曲作品
Các từ có chứa: 作曲
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さっきょく sakyoku
Câu ví dụ - (作曲) sakyoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は作曲が大好きです。
Watashi wa sakkyoku ga daisuki desu
Tôi thích sáng tác nhạc.
Tôi yêu sáng tác.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 作曲 (sakkyoku) - tác phẩm nhạc
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 大好き (daisuki) - querido
- です (desu) - động từ liên kết chỉ trạng thái hoặc điều kiện của chủ đề
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 作曲 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thành phần; Thiết lập (âm nhạc)" é "(作曲) sakyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.