Bản dịch và Ý nghĩa của: 作品 - sakuhin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 作品 (sakuhin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakuhin

Kana: さくひん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

作品

Bản dịch / Ý nghĩa: công việc; Opus; hiệu suất; sản xuất

Ý nghĩa tiếng Anh: work;opus;performance;production

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó được tạo ra thông qua sự biểu hiện và hoạt động sáng tạo.

Giải thích và từ nguyên - (作品) sakuhin

作品 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (saku) có nghĩa là "tạo" hoặc "sản xuất" và 品 (hin) có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "làm việc". Do đó, nó có thể được dịch là "công việc" hoặc "sản phẩm được tạo". Nó là một từ thường được sử dụng để đề cập đến các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc như sách, tranh vẽ, điêu khắc, âm nhạc, phim ảnh, trong số những người khác. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm được tạo bởi một công ty hoặc cá nhân, chẳng hạn như các sản phẩm điện tử, thực phẩm, quần áo, trong số những sản phẩm khác.

Viết tiếng Nhật - (作品) sakuhin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (作品) sakuhin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (作品) sakuhin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

作品; さくひん; Sakuhin

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 作品

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さくひん sakuhin

Câu ví dụ - (作品) sakuhin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この芸術作品の形態は非常に珍しいです。

Kono geijutsu sakuhin no keitai wa hijō ni mezurashii desu

Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất bất thường.

Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất hiếm.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 芸術作品 - Tác phẩm nghệ thuật
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 形態 - danh từ có nghĩa là "hình dáng" hoặc "cấu trúc"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 非常に - muito
  • 珍しい - tính từ có nghĩa "hiếm" hoặc "không phổ biến"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

この美術館に寄贈された作品は素晴らしいです。

Kono bijutsukan ni kizon sareta sakuhin wa subarashii desu

Các tác phẩm tặng cho bảo tàng này là tuyệt vời.

Tác phẩm được tặng cho bảo tàng này thật tuyệt vời.

  • この - cho biết những điều sắp xảy ra hoặc liên quan đến người nói
  • 美術館 - Bảo tàng nghệ thuật
  • に - Título
  • 寄贈された - đã hiến
  • 作品 - công việc nghệ thuật
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 素晴らしい - Tính từ "subarashii", có nghĩa là "tuyệt vời"
  • です - động từ "desu", biểu thị cách nói lịch sự và lễ phép

この雑誌に私の作品が掲載されました。

Kono zasshi ni watashi no sakuhin ga keisai sare mashita

Công việc của tôi đã được xuất bản trong tạp chí này.

  • この - khẳng định "này"
  • 雑誌 - tạp chí
  • に - hạt từ chỉ "trong"
  • 私の - pronome possessivo "meu" pronomes possessivos "tôi"
  • 作品 - tác phẩm
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 掲載 - publicação
  • されました - Động từ bị đ passivo "được công bố"

この作品は出品されました。

Kono sakuhin wa shuppin sare mashita

Công việc này đã được đưa ra để bán.

Công việc này đã được hiển thị.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 作品 - danh từ có nghĩa là "tác phẩm" hoặc "công trình nghệ thuật"
  • は - hạt từ chủ đề chỉ ra rằng điều đứng trước nó là chủ đề chính của câu
  • 出品 - danh từ có nghĩa là "triển lãm" hoặc "trưng bày các tác phẩm nghệ thuật"
  • されました - động từ bị động trong hình thức lịch sự, chỉ ra rằng hành động được thực hiện bởi ai đó, nhưng không xác định ai

この作品はいつ仕上がるのですか?

Kono sakuhin wa itsu shiagaru no desu ka?

Khi nào công việc này sẽ được hoàn thành?

Khi nào công việc này sẽ kết thúc?

  • この作品 - Esta obra
  • は - Partópico do Documento
  • いつ - Khi
  • 仕上がる - Será concluída
  • の - Artigo Substantivo
  • ですか - É?

彼女の作品には雅致がある。

Kanojo no sakuhin ni wa gachi ga aru

Công việc của bạn có sự thanh lịch.

  • 彼女の作品 - "Kanojo no sakuhin" có nghĩa là "các tác phẩm của cô ấy".
  • には - "Ni wa" là một hạt từ chỉ rằng phần tiếp theo sẽ là một đặc điểm hoặc phẩm chất của điều đã được đề cập trước đó.
  • 雅致 - "Gachi" là một thuật ngữ chỉ một phẩm chất tinh tế và lịch lãm.
  • が - "Ga" là một hạt từ chỉ người làm chủ ngữ của câu.
  • ある - "Aru" là một động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có".

私の作品はまだ未完成です。

Watashi no sakuhin wa mada mikansei desu

Công việc của tôi vẫn chưa hoàn thành.

Công việc của tôi vẫn còn dang dở.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 作品 - danh từ có nghĩa là "tác phẩm" hoặc "công trình nghệ thuật"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • まだ - ainda
  • 未完成 - Danh từ có nghĩa là "chưa hoàn thành" hoặc "chưa kết thúc"
  • です - động từ "là" trong hiện tại, cho biết câu đang ở thì hiện tại và là một câu khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 作品 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

勧誘

Kana: かんゆう

Romaji: kanyuu

Nghĩa:

lời mời; lời yêu cầu; bài kiểm tra; khích lệ; thuyết phục; khích lệ

計画

Kana: けいかく

Romaji: keikaku

Nghĩa:

phẳng; dự án; mốc thời gian; cơ chế; chương trình

相撲

Kana: すもう

Romaji: sumou

Nghĩa:

vật sumo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "công việc; Opus; hiệu suất; sản xuất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "công việc; Opus; hiệu suất; sản xuất" é "(作品) sakuhin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(作品) sakuhin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
作品