Bản dịch và Ý nghĩa của: 作る - tsukuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 作る (tsukuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsukuru

Kana: つくる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

作る

Bản dịch / Ý nghĩa: làm; để tạo ra; chế tạo; phức tạp; viết; sáng tác; tăng tốc; anh rể; trồng cây; tổ chức; thành lập; bù đắp (một khuôn mặt); chế tạo; chuẩn bị (thức ăn); phạm (tội lỗi); tăng tốc

Ý nghĩa tiếng Anh: to make;to create;to manufacture;to draw up;to write;to compose;to build;to coin;to cultivate;to organize;to establish;to make up (a face);to trim (a tree);to fabricate;to prepare (food);to commit (sin);to construct

Definição: Định nghĩa: Xử lý các thứ để tạo ra những thứ mới.

Giải thích và từ nguyên - (作る) tsukuru

作る Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tạo ra", "làm" hoặc "sản xuất". Từ này được tạo thành từ các ký tự Kanji "作" (Saku), có nghĩa là "để làm" hoặc "tạo" và "" "(RU), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Phát âm của từ này là "tsukuru" trong việc đọc tiếng La Mã. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản để mô tả hành động tạo hoặc tạo ra một cái gì đó, cho dù là một đối tượng vật lý hay một ý tưởng trừu tượng.

Viết tiếng Nhật - (作る) tsukuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (作る) tsukuru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (作る) tsukuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

造る; 創る; つくる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 作る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つくる tsukuru

Câu ví dụ - (作る) tsukuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

メーカーは製品を作る会社です。

Mēkā wa seihin o tsukuru kaisha desu

Nhà sản xuất là một công ty sản xuất sản phẩm.

Nhà sản xuất là một công ty sản xuất sản phẩm.

  • メーカー - fabricante
  • は - Título do tópico
  • 製品 - sản phẩm
  • を - Título do objeto direto
  • 作る - làm, sản xuất
  • 会社 - Công ty
  • です - động từ "là", chỉ ra tình trạng hoặc chất lượng

小学校で友達を作るのは楽しいです。

Shougakkou de tomodachi wo tsukuru no wa tanoshii desu

Kết bạn ở trường tiểu học rất vui.

Thật vui khi kết bạn ở trường tiểu học.

  • 小学校で - no ensino fundamental
  • 友達を - bạn bè
  • 作る - làm
  • のは - é
  • 楽しい - divertido
  • です - (pa1TP31End of sentence marker)

私は毎日料理を作る。

Watashi wa mainichi ryōri o tsukuru

Tôi nấu ăn mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias - 毎日 (mainichi)
  • 料理 (ryouri) - từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "ẩm thực" hoặc "nhà bếp"
  • を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
  • 作る (tsukuru) - "Tạo" hoặc "chuẩn bị"

群れを作るのは自然の摂理だ。

Mure wo tsukuru no wa shizen no setsuri da

Đó là một hành động tự nhiên để làm một đàn.

  • 群れ (mure) - "Grupo" ou "manada" em japonês é "集団" (shuudan).
  • を (wo) - Título do objeto
  • 作る (tsukuru) - verbo: formar
  • のは (no wa) - Título do tópico
  • 自然 (shizen) - Significa "natureza" em japonês.
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 摂理 (setsuri) - "Natural Order" ou "Lei da Natureza" em japonês é 自然の秩序 (shizen no chitsujo)
  • だ (da) - động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc nhận diện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 作る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

納得

Kana: なっとく

Romaji: nattoku

Nghĩa:

bằng lòng; sự chấp thuận; sự hiểu biết; hiệp định; sự hiểu biết; sự hiểu biết

誂える

Kana: あつらえる

Romaji: atsuraeru

Nghĩa:

đưa ra một trật tự; đưa ra yêu cầu

慣れ

Kana: なれ

Romaji: nare

Nghĩa:

luyện tập; kinh nghiệm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm; để tạo ra; chế tạo; phức tạp; viết; sáng tác; tăng tốc; anh rể; trồng cây; tổ chức; thành lập; bù đắp (một khuôn mặt); chế tạo; chuẩn bị (thức ăn); phạm (tội lỗi); tăng tốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm; để tạo ra; chế tạo; phức tạp; viết; sáng tác; tăng tốc; anh rể; trồng cây; tổ chức; thành lập; bù đắp (một khuôn mặt); chế tạo; chuẩn bị (thức ăn); phạm (tội lỗi); tăng tốc" é "(作る) tsukuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(作る) tsukuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
作る