Bản dịch và Ý nghĩa của: 余計 - yokei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 余計 (yokei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yokei

Kana: よけい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

余計

Bản dịch / Ý nghĩa: quá nhiều; không cần thiết; dồi dào; số dư; thặng dư; dư thừa

Ý nghĩa tiếng Anh: too much;unnecessary;abundance;surplus;excess;superfluity

Definição: Định nghĩa: Coisas desnecessárias, coisas desnecessárias.

Giải thích và từ nguyên - (余計) yokei

余計 (Yokei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quá mức", "quá nhiều" hoặc "thừa". Nó bao gồm Kanjis (yo), có nghĩa là "trái" hoặc "vượt quá" và 計 (kei), có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một lượng quá mức của một thứ gì đó, chẳng hạn như thực phẩm hoặc từ ngữ, hoặc để mô tả hành động không cần thiết hoặc vô dụng. Trong một số bối cảnh, nó có thể có một giai điệu tiêu cực, ngụ ý rằng một cái gì đó là không cần thiết hoặc không mong muốn.

Viết tiếng Nhật - (余計) yokei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (余計) yokei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (余計) yokei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

過剰; 不必要; 無用; 余分; 過多

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 余計

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よけい yokei

Câu ví dụ - (余計) yokei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

余計なことを言わないでください。

Yokei na koto o iwanaide kudasai

Xin đừng nói những điều không cần thiết.

Đừng nói thêm gì.

  • 余計なこと - "những thứ không cần thiết"
  • を - Título do objeto
  • 言わないで - "đừng nói"
  • ください - "Xin vui lòng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 余計 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

失格

Kana: しっかく

Romaji: shikkaku

Nghĩa:

truất quyền thi đấu; loại bỏ; khuyết tật (pháp lý)

Kana: てん

Romaji: ten

Nghĩa:

mancha;marca;ponto;ponto

願書

Kana: がんしょ

Romaji: gansho

Nghĩa:

Ứng dụng hoặc Đơn thỉnh cầu bằng văn bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quá nhiều; không cần thiết; dồi dào; số dư; thặng dư; dư thừa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quá nhiều; không cần thiết; dồi dào; số dư; thặng dư; dư thừa" é "(余計) yokei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(余計) yokei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
余計