Bản dịch và Ý nghĩa của: 余所見 - yosomi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 余所見 (yosomi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yosomi
Kana: よそみ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhìn đi chỗ khác; nhìn sang một bên
Ý nghĩa tiếng Anh: looking away;looking aside
Definição: Định nghĩa: Một quan điểm hoặc ý kiến từ quan điểm hoặc vị trí của người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (余所見) yosomi
余 所 見 là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 余 (yo), 所 (sho) và 見 (ken). Kanji đầu tiên, 余, có nghĩa là "trái" hoặc "vượt quá". Kanji thứ hai, 所, có nghĩa là "địa điểm" hoặc "vị trí". Kanji thứ ba, 見, có nghĩa là "xem" hoặc "quan sát". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 余 所, có thể được dịch là "quan điểm cá nhân" hoặc "ý kiến cá nhân". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận hoặc tranh luận, để chỉ ra rằng ý kiến rõ ràng dựa trên quan điểm cá nhân của mỗi người.Viết tiếng Nhật - (余所見) yosomi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (余所見) yosomi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (余所見) yosomi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
他見; 第三者の見方; 外部の見解
Các từ có chứa: 余所見
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: よそみ yosomi
Câu ví dụ - (余所見) yosomi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
余所見を持つことは大切です。
Yosoken wo motsu koto wa taisetsu desu
Điều quan trọng là phải có một quan điểm bên ngoài.
Điều quan trọng là phải có một ngoại hình phi thường.
- 余所見 - Visão externa
- 持つ - Ter
- こと - Điều
- 大切 - Importante
- です - Là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 余所見 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhìn đi chỗ khác; nhìn sang một bên" é "(余所見) yosomi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![余所見](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/239.png)