Bản dịch và Ý nghĩa của: 何気ない - nanigenai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何気ない (nanigenai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nanigenai

Kana: なにげない

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

何気ない

Bản dịch / Ý nghĩa: bình thường; Không lo lắng

Ý nghĩa tiếng Anh: casual;unconcerned

Definição: Định nghĩa: Thường tôi không chú ý đến điều đó. Tôi không quan tâm. Linh hoạt.

Giải thích và từ nguyên - (何気ない) nanigenai

何気ない là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vô ý", "vô tư" hoặc "không suy nghĩ". Từ này bao gồm ba chữ Hán: 何 (nani), có nghĩa là "cái gì";気 (ki), có thể được dịch là "tinh thần" hoặc "tâm trạng"; và ない (nai), có nghĩa là "không có". Vì vậy, từ 何気ない có thể được hiểu là "không có tinh thần hay tâm trạng để ý đến những gì đang diễn ra". Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành vi tùy tiện hoặc thiếu chú ý.

Viết tiếng Nhật - (何気ない) nanigenai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何気ない) nanigenai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何気ない) nanigenai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

何処にでもある; 普通の; 平凡な; ありふれた; 普段着の; 気軽な; 手軽な; 気楽な; 気軽にできる; くだけた; さりげない; 気取らない; 無造作な; 自然な; 無難な; 普遍的な; 一般的な; 通常の; 常識的な; 常套的な; 慣例的な; お決まりの; お約束の; お手軽な; 手軽にできる; 手軽に手に入る; 手軽

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 何気ない

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なにげない nanigenai

Câu ví dụ - (何気ない) nanigenai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

何気ない日常が幸せだ。

Nanigenai nichijou ga shiawase da

Tôi hạnh phúc với cuộc sống bình thường hàng ngày.

  • 何気ない - "Nanigenai" significa "insignificante" ou "comum".
  • 日常 - "Nichijou" significa "vida cotidiana" ou "rotina".
  • が - "Ga" là một hạt ngữ pháp chỉ định chủ ngữ của câu.
  • 幸せ - "Shiawase" significa "felicidade" em português.
  • だ - "Da" là một hạt ngữ pháp chỉ sự kết thúc của câu và sự khẳng định là một sự thật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 何気ない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

濃い

Kana: こい

Romaji: koi

Nghĩa:

dày; ngu độn; mạnh

重い

Kana: おもい

Romaji: omoi

Nghĩa:

nặng; to lớn; nghiêm trọng; quan trọng; nghiêm trọng; bị áp bức

強烈

Kana: きょうれつ

Romaji: kyouretsu

Nghĩa:

mạnh; mãnh liệt; nghiêm trọng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bình thường; Không lo lắng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bình thường; Không lo lắng" é "(何気ない) nanigenai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(何気ない) nanigenai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
何気ない