Bản dịch và Ý nghĩa của: 何時か - itsuka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何時か (itsuka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: itsuka
Kana: いつか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bất cứ lúc nào; một ngày nào đó; một ngày; lúc này hay lúc khác; Một ngày khác; trong thời gian do; đúng giờ
Ý nghĩa tiếng Anh: sometime;someday;one day;some time or other;the other day;in due course;in time
Definição: Định nghĩa: Một ngày nào đó. Một ngày nào đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (何時か) itsuka
Từ tiếng Nhật "何時か" bao gồm ba ký tự kanji: "何" có nghĩa là "cái gì", "時" có nghĩa là "thời gian" và "か" là hậu tố biểu thị sự không chắc chắn hoặc khả năng. Cùng với nhau, các ký tự này tạo thành từ "nanika", có thể được dịch là "một ngày nào đó" hoặc "một lúc nào đó". Từ này thường được dùng để bày tỏ hy vọng hoặc mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không xác định ngày giờ cụ thể. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và kết hợp các ký tự Trung Quốc.Viết tiếng Nhật - (何時か) itsuka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何時か) itsuka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何時か) itsuka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
いつか; なんどきか
Các từ có chứa: 何時か
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いつか itsuka
Câu ví dụ - (何時か) itsuka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 何時か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bất cứ lúc nào; một ngày nào đó; một ngày; lúc này hay lúc khác; Một ngày khác; trong thời gian do; đúng giờ" é "(何時か) itsuka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.