Bản dịch và Ý nghĩa của: 何卒 - nanitozo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何卒 (nanitozo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nanitozo

Kana: なにとぞ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

何卒

Bản dịch / Ý nghĩa: xin vui lòng

Ý nghĩa tiếng Anh: please

Definição: Định nghĩa: Vui lòng.

Giải thích và từ nguyên - (何卒) nanitozo

Từ tiếng Nhật "何" (Kashiku) là một biểu thức chính thức có thể được dịch là "vui lòng" hoặc "trở nên tử tế". Từ này bao gồm hai kanjis: "何" (ka) có nghĩa là "cái gì" hoặc "cái nào" và "" (shitsu) có nghĩa là "tốt nghiệp" hoặc "cái chết". Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để thể hiện một yêu cầu chính thức để được giúp đỡ hoặc ủng hộ. Theo thời gian, từ này đã trở nên phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như thư thương mại, bài phát biểu hoặc tình huống lịch sự.

Viết tiếng Nhật - (何卒) nanitozo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何卒) nanitozo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何卒) nanitozo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

どうか; お願いします; お願い致します; お願い申し上げます; どうかお願い致します; どうかお願いします; どうかお願い申し上げます; どうかお願いします。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 何卒

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

何卒

Kana: どうぞ

Romaji: douzo

Nghĩa:

Xin vui lòng; dịu dàng; bằng mọi cách

Các từ có cách phát âm giống nhau: なにとぞ nanitozo

Câu ví dụ - (何卒) nanitozo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

何卒よろしくお願いします。

Nanisotsu yoroshiku onegaishimasu

Hãy tin tưởng vào tôi.

Cảm ơn bạn đã hợp tác của bạn.

  • 何卒 - Expressão japonesa que significa "por favor" ou "de todo coração". Tradução: "どうぞ" (douzo) ou "心から" (kokoro kara)
  • よろしく - Expressão japonesa que significa "por favor" ou "conte comigo": お願いします (onegaishimasu)
  • お願いします - Expressão japonesa que significa "por favor" ou "eu peço que você faça isso". Tradução em português: Por favor.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 何卒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

駆けっこ

Kana: かけっこ

Romaji: kakeko

Nghĩa:

Đường đua)

意図

Kana: いと

Romaji: ito

Nghĩa:

chủ đích; mục tiêu; dự án

方程式

Kana: ほうていしき

Romaji: houteishiki

Nghĩa:

phương trình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xin vui lòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xin vui lòng" é "(何卒) nanitozo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(何卒) nanitozo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
何卒