Bản dịch và Ý nghĩa của: 何卒 - douzo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何卒 (douzo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: douzo

Kana: どうぞ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

何卒

Bản dịch / Ý nghĩa: Xin vui lòng; dịu dàng; bằng mọi cách

Ý nghĩa tiếng Anh: please;kindly;by all means

Definição: Định nghĩa: "Shizu" là một cách lịch sự được sử dụng để yêu cầu điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (何卒) douzo

Từ tiếng Nhật "何卒" (Kashiku) được tạo thành từ hai kanjis: "" có nghĩa là "cái gì" hoặc "cái nào" và "" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "cái chết". Cùng nhau, chúng có thể được dịch là "làm ơn" hoặc "dù sao". Từ này thường được sử dụng như một biểu hiện chia tay trong các tình huống chính thức hoặc thư thương mại. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó đến từ người Trung Quốc cổ đại.

Viết tiếng Nhật - (何卒) douzo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何卒) douzo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何卒) douzo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

どうか; お願いします; お願い致します; お願い申し上げます; どうかお願い致します; どうかお願いします; どうかお願い申し上げます; どうかお願いします。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 何卒

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

何卒

Kana: なにとぞ

Romaji: nanitozo

Nghĩa:

xin vui lòng

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうぞ douzo

Câu ví dụ - (何卒) douzo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

何卒よろしくお願いします。

Nanisotsu yoroshiku onegaishimasu

Hãy tin tưởng vào tôi.

Cảm ơn bạn đã hợp tác của bạn.

  • 何卒 - Expressão japonesa que significa "por favor" ou "de todo coração". Tradução: "どうぞ" (douzo) ou "心から" (kokoro kara)
  • よろしく - Expressão japonesa que significa "por favor" ou "conte comigo": お願いします (onegaishimasu)
  • お願いします - Expressão japonesa que significa "por favor" ou "eu peço que você faça isso". Tradução em português: Por favor.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 何卒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

セット

Kana: セット

Romaji: seto

Nghĩa:

định nghĩa

押し入れ

Kana: おしいれ

Romaji: oshiire

Nghĩa:

armário

街角

Kana: まちかど

Romaji: machikado

Nghĩa:

góc đường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Xin vui lòng; dịu dàng; bằng mọi cách" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Xin vui lòng; dịu dàng; bằng mọi cách" é "(何卒) douzo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(何卒) douzo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
何卒