Bản dịch và Ý nghĩa của: 何処 - doko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何処 (doko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: doko

Kana: どこ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

何処

Bản dịch / Ý nghĩa: Ở đâu; nơi nào

Ý nghĩa tiếng Anh: where;what place

Definição: Định nghĩa: ở đâu. Một trạng từ chỉ đến một địa điểm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (何処) doko

Từ tiếng Nhật "何" (doko) được tạo thành từ hai kanjis: "" "có nghĩa là" cái gì "hoặc" làm thế nào "và" "có nghĩa là" địa điểm "hoặc" địa phương ". Họ cùng nhau tạo thành từ có nghĩa là "ở đâu." Phát âm "Doko" là một bài đọc của Kun'yomi, đó là bài đọc tiếng Nhật bản địa của Kanjis. Bài đọc on'yomi, đó là bài đọc tiếng Trung của Kanjis, sẽ là "ka-sho". Từ này thường được sử dụng trong các câu hỏi như "Doko desu ka?" "Nó ở đâu?" hoặc "nó ở đâu?"

Viết tiếng Nhật - (何処) doko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何処) doko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何処) doko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

どこ; いずこ; どちら; どの場所; どの所; どの方; どの方角; 何方; 何方面; 何処方向; 何処へ; 何処か; 何処かへ; 何処かに; 何処へも; 何処へ行っても; 何処へ行くにも; 何処にも; 何処にでも; 何処に行っても; 何処に行くにも.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 何処

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

何処か

Kana: どこか

Romaji: dokoka

Nghĩa:

một vài nơi; bất cứ nơi nào; trong một số cách thức

Các từ có cách phát âm giống nhau: どこ doko

Câu ví dụ - (何処) doko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

何処に行きますか?

Doko ni ikimasu ka?

Bạn đi đâu?

Bạn sẽ đi đâu?

  • 何処 - Ở đâu
  • に - Título
  • 行きます - đi
  • か - Título que indica uma pergunta

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 何処 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

事柄

Kana: ことがら

Romaji: kotogara

Nghĩa:

vấn đề; điều; trường hợp; hoàn cảnh

将棋

Kana: しょうぎ

Romaji: shougi

Nghĩa:

cờ vua nhật bản

チェンジ

Kana: チェンジ

Romaji: tyenzi

Nghĩa:

thay đổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ở đâu; nơi nào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ở đâu; nơi nào" é "(何処) doko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(何処) doko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
何処