Bản dịch và Ý nghĩa của: 何も - nanimo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何も (nanimo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nanimo
Kana: なにも
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: không có gì
Ý nghĩa tiếng Anh: nothing
Definição: Định nghĩa: Xin lỗi, từ "nada" không phải là một định nghĩa thích hợp trong từ điển. Tôi sẽ trả lời bằng cách sử dụng từ hoặc cụm từ khác, vì vậy rất mong bạn có thể cung cấp từ cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (何も) nanimo
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" cái gì "hoặc" cái "và" "" là một hạt chỉ ra sự bao gồm hoặc bổ sung. Cùng nhau, "" "có thể được dịch là" không có gì "hoặc" không ". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt chính nó với tiếng Trung cổ điển. Kanji "何" ban đầu được sử dụng để đại diện cho âm thanh "ka" và nghĩa là "nhà" hoặc "gia đình". Theo thời gian, Kanji đã được sử dụng để thể hiện ý nghĩa của "cái gì" hoặc "cái nào". Đã có hạt "" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ điển, nơi nó được sử dụng như một đại từ không xác định. Trong ngôn ngữ Nhật Bản, hạt "mo" được sử dụng để chỉ ra sự bao gồm hoặc bổ sung và có thể được dịch là "quá" hoặc "thậm chí". Cùng nhau, "" là một biểu hiện phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như để chỉ ra sự vắng mặt của một cái gì đó, để từ chối một tuyên bố hoặc nhấn mạnh sự thiếu một cái gì đó.Viết tiếng Nhật - (何も) nanimo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何も) nanimo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何も) nanimo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
何事も; 何でも; 何一つ
Các từ có chứa: 何も
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なにも nanimo
Câu ví dụ - (何も) nanimo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は何も言わなかった。
Kare wa nanimo iwanakatta
Anh ây đa không noi bât cư điêu gi.
- 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
- は - Tópico
- 何も - Từ trạng từ tiếng Nhật có nghĩa là "không" hoặc "không ai"
- 言わなかった - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa "không nói" hoặc "không nói", được chia ở thì quá khứ phủ định: 言わなかった (iwana katta)
- . - ponto final, indicando o fim da frase
恐れることは何もない。
Osoreru koto wa nanimo nai
Không có gì để sợ.
Không có sợ hãi.
- 恐れる (osoreru) - sợ hãi
- こと (koto) - palavra
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 何も (nanimo) - không gì
- ない (nai) - hậu tố chỉ phủ định
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 何も sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "không có gì" é "(何も) nanimo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.