Bản dịch và Ý nghĩa của: 何でも - nandemo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何でも (nandemo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nandemo

Kana: なんでも

Kiểu: đại từ không xác định

L: Campo não encontrado.

何でも

Bản dịch / Ý nghĩa: bằng mọi cách; tất cả

Ý nghĩa tiếng Anh: by all means;everything

Definição: Định nghĩa: Xin lỗi, nhưng nếu bạn cho tôi một từ hoặc cụm từ cụ thể, tôi có thể cung cấp một định nghĩa đơn giản của từ đó. Ví dụ, nếu bạn muốn biết định nghĩa của từ "gato", chỉ cần nói lên.

Giải thích và từ nguyên - (何でも) nandemo

Từ tiếng Nhật "何でも" (nandemo) bao gồm hai chữ Hán: "何" (nani) có nghĩa là "cái gì" và "でも" (demo) có thể được dịch là "bất cứ thứ gì" hoặc "mọi thứ". Cùng nhau, chúng tạo thành cụm từ "nandemo" có thể được dịch là "bất cứ thứ gì" hoặc "bất cứ thứ gì". Từ này thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật để chỉ ra rằng một người sẵn sàng làm hoặc chấp nhận bất cứ điều gì, hoặc để diễn đạt rằng điều gì đó có thể hoặc chấp nhận được. Ví dụ: "nandemo yoroshii" có thể được dịch là "mọi thứ đều ổn" hoặc "tất cả đều ổn". Từ "nandemo" cũng có thể được sử dụng trong các cách diễn đạt khác, chẳng hạn như "nandemo nai" có nghĩa là "không có gì đặc biệt" hoặc "không có gì đặc biệt". Tóm lại, "nandemo" là một thành ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "bất cứ điều gì" hoặc "bất cứ điều gì" và thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật.

Viết tiếng Nhật - (何でも) nandemo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何でも) nandemo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何でも) nandemo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

なんでも; 何もかも; 何事も; 何でもかんでも

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 何でも

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なんでも nandemo

Câu ví dụ - (何でも) nandemo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

根気があれば何でもできる。

Konki ga areba nandemo dekiru

với sự kiên trì

Bạn có thể làm bất cứ điều gì nếu bạn kiên nhẫn.

  • 根気 (konki) - kiên trì, kiên nhẫn
  • が (ga) - Título do assunto
  • あれば (areba) - nếu có, nếu tồn tại
  • 何でも (nan demo) - bất cứ điều gì, tất cả
  • できる (dekiru) - có thể làm được, đạt được

何でもできる。

Nandemo dekiru

Tôi có thể làm bất cứ thứ gì.

Bạn có thể làm bất cứ việc gì.

  • 何でも - bất cứ điều gì
  • できる - có thể được

別に何でもない。

Betsu ni nandemo nai

Nó không có gì đặc biệt.

Không có gì riêng biệt.

  • 別に - "không có gì đặc biệt"
  • 何でも - "qualquer coisa"
  • ない - "không tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 何でも sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: đại từ không xác định

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: đại từ không xác định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bằng mọi cách; tất cả" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bằng mọi cách; tất cả" é "(何でも) nandemo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(何でも) nandemo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
何でも