Bản dịch và Ý nghĩa của: 何で - nande
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何で (nande) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nande
Kana: なんで
Kiểu: Trạng từ thẩm vấn
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tại sao?; Để làm gì?
Ý nghĩa tiếng Anh: Why?;What for?
Definição: Định nghĩa: O que: Uma palavra que expressa uma pergunta sobre o que algo é ou em que condição se encontra.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (何で) nande
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" cái gì "và" "" là một hạt chỉ ra phương tiện hoặc nguyên nhân của một cái gì đó. Cùng nhau, "" "có thể được dịch là" tại sao "hoặc" lý do là gì ". Đó là một biểu hiện phổ biến trong tiếng Nhật để đặt câu hỏi về điều gì đó. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185) và có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc.Viết tiếng Nhật - (何で) nande
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何で) nande:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何で) nande
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
なんで; どうして; なにゆえ
Các từ có chứa: 何で
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: なんて
Romaji: nante
Nghĩa:
như thế nào...!
Kana: なんでも
Romaji: nandemo
Nghĩa:
bằng mọi cách; tất cả
Các từ có cách phát âm giống nhau: なんで nande
Câu ví dụ - (何で) nande
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このプロジェクトのテーマは何ですか?
Kono purojekuto no tēma wa nan desu ka?
Chủ đề của dự án này là gì?
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- プロジェクト - projeto
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- テーマ - chủ đề
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 何 - "What" em inglês.
- ですか - cách lịch sự để hỏi trong tiếng Nhật
私の生年月日は何ですか?
Watashi no seinen gappi wa nan desu ka?
Ngày sinh của tôi là gì?
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- の - Título
- 生年月日 - Ngày sinh
- は - Título
- 何 - quê
- ですか - expressão japonesa que significa uma pergunta educada
根気があれば何でもできる。
Konki ga areba nandemo dekiru
với sự kiên trì
Bạn có thể làm bất cứ điều gì nếu bạn kiên nhẫn.
- 根気 (konki) - kiên trì, kiên nhẫn
- が (ga) - Título do assunto
- あれば (areba) - nếu có, nếu tồn tại
- 何でも (nan demo) - bất cứ điều gì, tất cả
- できる (dekiru) - có thể làm được, đạt được
彼の好きな食べ物は何ですか?
Kare no suki na tabemono wa nan desu ka?
Món ăn yêu thích của anh ấy là gì?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
- 彼の - đại từ sở hữu "của anh ấy"
- 好きな - tính từ "yêu thích"
- 食べ物 - từ "thức ăn"
- は - Título do tópico
- 何 - đại từ thăm dò "cái gì"
- ですか - partítulo interrogativo
将来の夢は何ですか?
Shourai no yume wa nan desu ka?
Ước mơ của bạn cho tương lai là gì?
Ước mơ sau này của bạn là gì?
- 将来 (shourai) - Tương lai
- の (no) - Cerimônia de posse
- 夢 (yume) - sonho
- は (wa) - Título do tópico
- 何 (nani) - o que
- ですか (desu ka) - maneira educada de perguntar
このプロジェクトの成功の基準は何ですか?
Kono purojekuto no seikō no kijun wa nan desu ka?
Tiêu chí thành công cho dự án này là gì?
Các tiêu chí thành công cho dự án này là gì?
- この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "esta"
- プロジェクト - projeto
- の - Artigo possessivo que indica posse ou pertencimento
- 成功 - sucesso - thành tựu
- の - Artigo possessivo que indica posse ou pertencimento
- 基準 - tiêu chí
- は - Tópico
- 何 - "What" em inglês.
- です - Động từ trợ giúp chỉ ra cách lịch sự hoặc lịch thiệp trong nói chuyện.
- か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"
- ? - ponto de interrogação
この箱の中身は何ですか?
Kono hako no nakami wa nan desu ka?
Nội dung của hộp này là gì?
- この - "này"
- 箱 - caixa
- の - trạĐịnh từ kết thúc bằng 'đa'ổi diện, 'của'
- 中身 - danh từ có nghĩa là "nội dung"
- は - hạt chỉ vấn đề trong câu, "về"
- 何 - "What" em inglês.
- ですか - "Điều gì vậy ạ?"
この問題の解答は何ですか?
Kono mondai no kaitō wa nan desu ka?
Câu trả lời cho vấn đề này là gì?
Câu trả lời cho vấn đề này là gì?
- この - demonstrativo chỉ sự gần gũi, trong trường hợp này là "này"
- 問題 - problema
- の - loại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này, là "của"
- 解答 - substantivo que significa "resposta" ou "solução"
- は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
- 何 - "What" em inglês.
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
この本のジャンルは何ですか?
Kono hon no janru wa nan desu ka?
Thể loại của cuốn sách này là gì?
- この - bằng chứng có nghĩa là "này"
- 本 - livro
- の - phần từ sở hữu chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về ai đó hoặc cái gì đó
- ジャンル - tính từ có nghĩa là "giới tính"
- は - Tíquete que define o tópico da frase
- 何 - "What" em inglês.
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"
このものは何ですか?
Kono mono wa nan desu ka?
Nó là gì?
Điều này là gì?
- この - determiner "này"
- もの - "đồ vật"
- は - Título do tópico
- 何 - đại từ thăm dò "cái gì"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - partítulo interrogativo
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 何で sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Trạng từ thẩm vấn
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Trạng từ thẩm vấn
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tại sao?; Để làm gì?" é "(何で) nande". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.