Bản dịch và Ý nghĩa của: 何て - nante

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何て (nante) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nante

Kana: なんて

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

何て

Bản dịch / Ý nghĩa: như thế nào...!

Ý nghĩa tiếng Anh: how...!;what...!

Definição: Định nghĩa: Cái gì: Một từ dùng để chỉ đến một thứ gì đó. Một từ dùng để hỏi về một thứ gì đó hoặc một tình huống.

Giải thích và từ nguyên - (何て) nante

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" cái gì "và" "" là một hạt ngữ pháp chỉ ra trạng thái hoặc hành động đang được tiến hành. Cùng nhau, "" "có thể được dịch là" chuyện gì đang xảy ra? " hoặc "những gì đang được thực hiện?" Đó là một biểu hiện phổ biến trong các tình huống mà bạn muốn biết những gì đang xảy ra hoặc ai đó đang làm gì. Phát âm chính xác là "nante".

Viết tiếng Nhật - (何て) nante

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何て) nante:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何て) nante

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

何と; なんて; なにて

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 何て

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

何で

Kana: なんで

Romaji: nande

Nghĩa:

Tại sao?; Để làm gì?

何でも

Kana: なんでも

Romaji: nandemo

Nghĩa:

bằng mọi cách; tất cả

Các từ có cách phát âm giống nhau: なんて nante

Câu ví dụ - (何て) nante

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このプロジェクトのテーマは何ですか?

Kono purojekuto no tēma wa nan desu ka?

Chủ đề của dự án này là gì?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • プロジェクト - projeto
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • テーマ - chủ đề
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 何 - "What" em inglês.
  • ですか - cách lịch sự để hỏi trong tiếng Nhật

私の生年月日は何ですか?

Watashi no seinen gappi wa nan desu ka?

Ngày sinh của tôi là gì?

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - Título
  • 生年月日 - Ngày sinh
  • は - Título
  • 何 - quê
  • ですか - expressão japonesa que significa uma pergunta educada

根気があれば何でもできる。

Konki ga areba nandemo dekiru

với sự kiên trì

Bạn có thể làm bất cứ điều gì nếu bạn kiên nhẫn.

  • 根気 (konki) - kiên trì, kiên nhẫn
  • が (ga) - Título do assunto
  • あれば (areba) - nếu có, nếu tồn tại
  • 何でも (nan demo) - bất cứ điều gì, tất cả
  • できる (dekiru) - có thể làm được, đạt được

彼の好きな食べ物は何ですか?

Kare no suki na tabemono wa nan desu ka?

Món ăn yêu thích của anh ấy là gì?

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

  • 彼の - đại từ sở hữu "của anh ấy"
  • 好きな - tính từ "yêu thích"
  • 食べ物 - từ "thức ăn"
  • は - Título do tópico
  • 何 - đại từ thăm dò "cái gì"
  • ですか - partítulo interrogativo

将来の夢は何ですか?

Shourai no yume wa nan desu ka?

Ước mơ của bạn cho tương lai là gì?

Ước mơ sau này của bạn là gì?

  • 将来 (shourai) - Tương lai
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 夢 (yume) - sonho
  • は (wa) - Título do tópico
  • 何 (nani) - o que
  • ですか (desu ka) - maneira educada de perguntar

このプロジェクトの成功の基準は何ですか?

Kono purojekuto no seikō no kijun wa nan desu ka?

Tiêu chí thành công cho dự án này là gì?

Các tiêu chí thành công cho dự án này là gì?

  • この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "esta"
  • プロジェクト - projeto
  • の - Artigo possessivo que indica posse ou pertencimento
  • 成功 - sucesso - thành tựu
  • の - Artigo possessivo que indica posse ou pertencimento
  • 基準 - tiêu chí
  • は - Tópico
  • 何 - "What" em inglês.
  • です - Động từ trợ giúp chỉ ra cách lịch sự hoặc lịch thiệp trong nói chuyện.
  • か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"
  • ? - ponto de interrogação

この箱の中身は何ですか?

Kono hako no nakami wa nan desu ka?

Nội dung của hộp này là gì?

  • この - "này"
  • 箱 - caixa
  • の - trạĐịnh từ kết thúc bằng 'đa'ổi diện, 'của'
  • 中身 - danh từ có nghĩa là "nội dung"
  • は - hạt chỉ vấn đề trong câu, "về"
  • 何 - "What" em inglês.
  • ですか - "Điều gì vậy ạ?"

この問題の解答は何ですか?

Kono mondai no kaitō wa nan desu ka?

Câu trả lời cho vấn đề này là gì?

Câu trả lời cho vấn đề này là gì?

  • この - demonstrativo chỉ sự gần gũi, trong trường hợp này là "này"
  • 問題 - problema
  • の - loại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này, là "của"
  • 解答 - substantivo que significa "resposta" ou "solução"
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • 何 - "What" em inglês.
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - Título que indica uma pergunta

この本のジャンルは何ですか?

Kono hon no janru wa nan desu ka?

Thể loại của cuốn sách này là gì?

  • この - bằng chứng có nghĩa là "này"
  • 本 - livro
  • の - phần từ sở hữu chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về ai đó hoặc cái gì đó
  • ジャンル - tính từ có nghĩa là "giới tính"
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • 何 - "What" em inglês.
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"

このものは何ですか?

Kono mono wa nan desu ka?

Nó là gì?

Điều này là gì?

  • この - determiner "này"
  • もの - "đồ vật"
  • は - Título do tópico
  • 何 - đại từ thăm dò "cái gì"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - partítulo interrogativo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 何て sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

喜び

Kana: よろこび

Romaji: yorokobi

Nghĩa:

niềm hạnh phúc; (a) thích thú; sự sung sướng; vinh hạnh; sự hài lòng; hân hoan; Chúc mừng; Chúc mừng

Kana: せい

Romaji: sei

Nghĩa:

chiều cao; tầm vóc

元年

Kana: がんねん

Romaji: gannen

Nghĩa:

Năm đầu tiên (của một triều đại cụ thể)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "như thế nào...!" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "như thế nào...!" é "(何て) nante". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(何て) nante", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
何て