Bản dịch và Ý nghĩa của: 何だか - nandaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 何だか (nandaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nandaka

Kana: なんだか

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

何だか

Bản dịch / Ý nghĩa: một chút; bằng cách nào đó; một cách nào đó

Ý nghĩa tiếng Anh: a little;somewhat;somehow

Definição: Định nghĩa: Một trạng thái tối tăm không thể hiểu một cách trực giác.

Giải thích và từ nguyên - (何だか) nandaka

Từ tiếng Nhật "何だ" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" cái gì "và" "" là một hạt chỉ ra sự không chắc chắn hoặc mơ hồ. Do đó, "何だ" có thể được dịch là "bằng cách nào đó" hoặc "bằng cách nào đó". Đó là một biểu thức được sử dụng để mô tả một cảm giác hoặc cảm xúc khó giải thích hoặc xác định chính xác. Nguồn gốc từ nguyên chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng nó được coi là một biểu hiện thông tục phổ biến trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (何だか) nandaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (何だか) nandaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (何だか) nandaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

なんだか; 何かしら; 何となく; どうにか; なんとか

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 何だか

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なんだか nandaka

Câu ví dụ - (何だか) nandaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

何だか気持ちが落ち込む。

Nandaka kimochi ga ochikomu

Bằng cách nào đó

Bằng cách nào đó, cảm xúc của tôi bị trầm cảm.

  • 何だか - có nghĩa là "một cách nào đó" hoặc "một cách nào đó".
  • 気持ち - significa "cảm xúc" hoặc "tình cảm".
  • が - Título do assunto.
  • 落ち込む - "cảm thấy chán chường" hoặc "cảm thấy buồn bã"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 何だか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

もろに

Kana: もろに

Romaji: moroni

Nghĩa:

Hoàn toàn; tất cả các cách

大いに

Kana: おおいに

Romaji: ooini

Nghĩa:

rất; khá; vô cùng

少々

Kana: しょうしょう

Romaji: shoushou

Nghĩa:

Chỉ một phút; số lượng nhỏ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một chút; bằng cách nào đó; một cách nào đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một chút; bằng cách nào đó; một cách nào đó" é "(何だか) nandaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(何だか) nandaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
何だか