Bản dịch và Ý nghĩa của: 体重 - taijyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 体重 (taijyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taijyuu

Kana: たいじゅう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

体重

Bản dịch / Ý nghĩa: trọng lượng cơ thể

Ý nghĩa tiếng Anh: one's body weight

Definição: Định nghĩa: Trọng lượng trên toàn bộ cơ thể.

Giải thích và từ nguyên - (体重) taijyuu

(Taijuu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trọng lượng cơ thể". Nó bao gồm Kanjis 体 (Tai), có nghĩa là "cơ thể" và 重 (juu), có nghĩa là "nặng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe và thể dục, chẳng hạn như các cuộc thảo luận về giảm cân hoặc tăng khối lượng cơ bắp.

Viết tiếng Nhật - (体重) taijyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (体重) taijyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (体重) taijyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

体重; 重量; 重さ; 重さ量

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 体重

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいじゅう taijyuu

Câu ví dụ - (体重) taijyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

体重を量る。

taijuu wo hakaru

Đo trọng lượng cơ thể.

Cân trọng lượng.

  • 体重 - "peso corporal" significa "体重" em japonês.
  • を - một loại từ loại chỉ đối tượng trực tiếp của hành động.
  • 量る - một động từ có nghĩa là "đo" hoặc "cân" trong tiếng Nhật.

私は体重を計ります。

Watashi wa taijuu wo hakarimasu

Tôi nặng.

Tôi đo trọng lượng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • 体重 (taijuu) - danh từ có nghĩa là "cân nặng cơ thể"
  • を (wo) - trường hợp này, "cân nặng cơ thể"
  • 計ります (hakarimasu) - đo lường

私の体重は増えています。

Watashi no taijuu wa fuete imasu

Cân nặng của tôi đang tăng lên.

Cân nặng của tôi là chiến thắng.

  • 私 - Eu.
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 体重 - danh từ có nghĩa là "cân nặng cơ thể".
  • は - palavra
  • 増えています - đang tăng lên

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 体重 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

改正

Kana: かいせい

Romaji: kaisei

Nghĩa:

ôn tập; sửa đổi; thay đổi

暴露

Kana: ばくろ

Romaji: bakuro

Nghĩa:

tiết lộ; triển lãm; mặc khải

惑星

Kana: わくせい

Romaji: wakusei

Nghĩa:

planeta

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trọng lượng cơ thể" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trọng lượng cơ thể" é "(体重) taijyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(体重) taijyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
体重