Bản dịch và Ý nghĩa của: 体育 - taiiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 体育 (taiiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taiiku

Kana: たいいく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

体育

Bản dịch / Ý nghĩa: giáo dục thể chất; sự thích hợp; Thế vận hội

Ý nghĩa tiếng Anh: physical education;gymnastics;athletics

Definição: Định nghĩa: Hoạt động thể chất, như tập thể dục và thể thao.

Giải thích và từ nguyên - (体育) taiiku

(Taiiku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giáo dục thể chất". Nó bao gồm Kanjis 体 (Tai), có nghĩa là "cơ thể" và 育 (IKU), có nghĩa là "giáo dục" hoặc "chăm sóc". Từ Taiiku có nguồn gốc từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua một hiện đại hóa và phương Tây hóa. Vào thời điểm này, giáo dục thể chất đã được đưa vào chương trình giảng dạy của trường, và từ taiiku được tạo ra để chỉ định kỷ luật này. Kể từ đó, giáo dục thể chất là một phần quan trọng của giáo dục ở Nhật Bản, và từ taiiku được sử dụng rộng rãi trong các trường học và trong xã hội nói chung.

Viết tiếng Nhật - (体育) taiiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (体育) taiiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (体育) taiiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

運動; スポーツ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 体育

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいいく taiiku

Câu ví dụ - (体育) taiiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

体育は健康に良いです。

Taiiku wa kenkou ni yoi desu

Thể dục giáo dục tốt cho sức khỏe.

Giáo dục thể chất là tốt cho sức khỏe của bạn.

  • 体育 - thể thao
  • は - Título do tópico
  • 健康 - Chúc mừng
  • に - Alvo da ação
  • 良い - tốt
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 体育 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

油断

Kana: ゆだん

Romaji: yudan

Nghĩa:

negligência; despreparo

概略

Kana: がいりゃく

Romaji: gairyaku

Nghĩa:

đề cương; bản tóm tắt; Ý CHÍNH; trong thời gian ngắn

確定

Kana: かくてい

Romaji: kakutei

Nghĩa:

định nghĩa (toán học); phán quyết; hiệp định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giáo dục thể chất; sự thích hợp; Thế vận hội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giáo dục thể chất; sự thích hợp; Thế vận hội" é "(体育) taiiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(体育) taiiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
体育