Bản dịch và Ý nghĩa của: 体温 - taion
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 体温 (taion) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: taion
Kana: たいおん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhiệt độ (cơ thể)
Ý nghĩa tiếng Anh: temperature (body)
Definição: Định nghĩa: Nhiệt độ duy trì bên trong cơ thể của một sinh vật sống.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (体温) taion
体温 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 体 (tai) nghĩa là "cơ thể" và 温 (on) nghĩa là "nhiệt độ". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "nhiệt độ cơ thể". Nhiệt độ cơ thể là thước đo nhiệt độ bên trong cơ thể con người, thường nằm trong khoảng từ 36,5°C đến 37,5°C. Đo nhiệt độ cơ thể có ý nghĩa quan trọng để theo dõi sức khỏe và phát hiện các bệnh lý có thể mắc phải.Viết tiếng Nhật - (体温) taion
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (体温) taion:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (体温) taion
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
熱度; 発熱; 体熱; 体温度; 体温値
Các từ có chứa: 体温
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たいおん taion
Câu ví dụ - (体温) taion
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 体温 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhiệt độ (cơ thể)" é "(体温) taion". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![Temperatura corporal](https://skdesu.com/nihongoimg/3889-4187/28.png)