Bản dịch và Ý nghĩa của: 体格 - taikaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 体格 (taikaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taikaku

Kana: たいかく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

体格

Bản dịch / Ý nghĩa: nhà vật lý; Cấu tạo

Ý nghĩa tiếng Anh: physique;constitution

Definição: Định nghĩa: Kích thước và hình dạng của một người hoặc vật.

Giải thích và từ nguyên - (体格) taikaku

体格 (Taikaku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 体 (tai) có nghĩa là "cơ thể" và 格 (kaku) có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "hiến pháp". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hiến pháp vật lý" hoặc "cấu trúc cơ thể". Từ này thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của một người, bao gồm chiều cao, trọng lượng, hình dạng cơ thể và các đặc điểm vật lý khác. Nó cũng có thể được sử dụng để đề cập đến sức khỏe và sức khỏe chung của một người.

Viết tiếng Nhật - (体格) taikaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (体格) taikaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (体格) taikaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

体躯; 体型; スタイル; フィジカル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 体格

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいかく taikaku

Câu ví dụ - (体格) taikaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の体格は小さいです。

Watashi no taikaku wa chiisai desu

Vóc dáng của tôi nhỏ.

  • 私 - I - eu
  • の - thành phần chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai yếu tố
  • 体格 - dáng vẻ
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 小さい - tính từ có nghĩa là "nhỏ"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 体格 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

逃亡

Kana: とうぼう

Romaji: toubou

Nghĩa:

bỏ trốn

Kana: げき

Romaji: geki

Nghĩa:

1. cơ hội hoặc cơ hội; Chink (trong áo giáp); 2. Khoảng thời gian; khoảng cách

肌着

Kana: はだぎ

Romaji: hadagi

Nghĩa:

đồ lót; nội y; đua thuyền; áo ngủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhà vật lý; Cấu tạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhà vật lý; Cấu tạo" é "(体格) taikaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(体格) taikaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
体格