Bản dịch và Ý nghĩa của: 体操 - taisou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 体操 (taisou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taisou

Kana: たいそう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

体操

Bản dịch / Ý nghĩa: sự thích hợp; bài tập thể chất; bài tập thể dục

Ý nghĩa tiếng Anh: gymnastics;physical exercises;calisthenics

Definição: Định nghĩa: Tập thể dục cho cơ thể của bạn. Bài tập để rèn luyện sự linh hoạt và sức mạnh cơ bắp của cơ thể bạn.

Giải thích và từ nguyên - (体操) taisou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thể dục dụng cụ". Phần đầu tiên của từ, 体 (karada), có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình thức vật lý", trong khi phần thứ hai, 操 (sou), có nghĩa là "thao tác" hoặc "quản lý". Cùng nhau, hai phần tạo thành ý tưởng về "thao tác cơ thể" hoặc "quản lý hình thức vật lý". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Kanji bao gồm ba phần: phần trên đại diện cho đầu, phần giữa đại diện cho thân cây và đáy đại diện cho chân. Kanji bao gồm hai phần: phần trên đại diện cho bàn tay và phần dưới đại diện cho nhà máy. Từ được sử dụng để chỉ nhiều hoạt động thể chất khác nhau, bao gồm thể dục dụng cụ nghệ thuật, thể dục dụng cụ nhịp nhàng, thể dục dụng cụ nhào lộn và các hình thức tập thể dục khác.

Viết tiếng Nhật - (体操) taisou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (体操) taisou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (体操) taisou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

体育; 運動; スポーツ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 体操

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいそう taisou

Câu ví dụ - (体操) taisou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 体操 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

議会

Kana: ぎかい

Romaji: gikai

Nghĩa:

Ăn kiêng; Hội nghị; quốc hội

下車

Kana: げしゃ

Romaji: gesha

Nghĩa:

lên bờ

欲張り

Kana: よくばり

Romaji: yokubari

Nghĩa:

hám lợi; tham lam; tham lam

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự thích hợp; bài tập thể chất; bài tập thể dục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự thích hợp; bài tập thể chất; bài tập thể dục" é "(体操) taisou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(体操) taisou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
体操