Bản dịch và Ý nghĩa của: 体力 - tairyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 体力 (tairyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tairyoku

Kana: たいりょく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

体力

Bản dịch / Ý nghĩa: thể lực

Ý nghĩa tiếng Anh: physical strength

Definição: Định nghĩa: O poder necessário para realizar atividades físicas.

Giải thích và từ nguyên - (体力) tairyoku

(たいりょく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sức mạnh vật lý" hoặc "năng lượng cơ thể". Nó được sáng tác bởi Kanjis (TAI) có nghĩa là "cơ thể" và 力 (ryoku) có nghĩa là "sức mạnh". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, sức khỏe và sức khỏe thể chất.

Viết tiếng Nhật - (体力) tairyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (体力) tairyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (体力) tairyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

体力; スタミナ; 身体能力; 体の力; 体の持久力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 体力

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいりょく tairyoku

Câu ví dụ - (体力) tairyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

体力が必要です。

Tairyoku ga hitsuyou desu

Năng lượng vật lý là bắt buộc.

Tôi cần sức mạnh thể chất.

  • 体力 - nghĩa là "sức mạnh cơ bắp" hoặc "năng lượng cơ thể".
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 必要 - significa "cần thiết" hoặc "quan trọng".
  • です - động từ "là" trong thì hiện tại, được sử dụng để chỉ ra một câu nói lịch sự.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 体力 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

コーナー

Kana: コーナー

Romaji: ko-na-

Nghĩa:

góc

余裕

Kana: よゆう

Romaji: yoyuu

Nghĩa:

số dư; sự bình tĩnh; lề; phòng khách; thời gian; trợ cấp; phạm vi; sợi dây

売り切れ

Kana: うりきれ

Romaji: urikire

Nghĩa:

esgotado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thể lực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thể lực" é "(体力) tairyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(体力) tairyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
体力