Bản dịch và Ý nghĩa của: 住宅 - jyuutaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 住宅 (jyuutaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuutaku

Kana: じゅうたく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

住宅

Bản dịch / Ý nghĩa: người dân; nhà ở

Ý nghĩa tiếng Anh: resident;housing

Definição: Định nghĩa: Một tòa nhà hoặc nơi mà con người sống.

Giải thích và từ nguyên - (住宅) jyuutaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhà ở" hoặc "nhà ở". Nó bao gồm các chữ tượng hình "" "có nghĩa là" sống "và" "có nghĩa là" nhà ". Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, và chữ "" "" Idogram đến từ "Zhù" tiếng Trung cổ cũ và chữ "" "" Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ nhà ở, căn hộ và các loại nhà khác.

Viết tiếng Nhật - (住宅) jyuutaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (住宅) jyuutaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (住宅) jyuutaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

住居; 住所; 家屋; 住宅施設; 住宅建築; 住宅地; 住宅用地; 住宅地域; 住宅街; 住宅団地; 住宅地区; 住宅地帯; 住宅区; 住宅棟; 住宅街区; 住宅建設; 住宅開発; 住宅供給; 住宅需要; 住宅政策.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 住宅

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうたく jyuutaku

Câu ví dụ - (住宅) jyuutaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

住宅は私たちの人生の中で最も大きな買い物の一つです。

Jūtaku wa watashitachi no jinsei no naka de mottomo ōkina kaimono no hitotsu desu

Một ngôi nhà là một trong những mua sắm lớn nhất trong cuộc sống của chúng tôi.

Nhà ở là một trong những khoản mua sắm lớn nhất trong cuộc sống của chúng ta.

  • 住宅 (juutaku) - nhà
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私たち (watashitachi) - nós, nosso
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 人生 (jinsei) - đời sống
  • の中で (no naka de) - trong lòng
  • 最も (mottomo) - quen quan trọng nhất
  • 大きな (ookina) - to
  • 買い物 (kaimono) - mua, mua hàng hóa
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 一つ (hitotsu) - một, một trong
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 住宅 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: おつ

Romaji: otsu

Nghĩa:

1. kỳ lạ; đẹp như tranh vẽ; thanh lịch; sang trọng; cay; kỳ dị; dí dỏm; Ngon; lãng mạn; 2. Vị trí thứ 2; dấu hiệu thứ hai của lịch Trung Quốc.

動向

Kana: どうこう

Romaji: doukou

Nghĩa:

xu hướng; sự chuyển động; thái độ.

庶務

Kana: しょむ

Romaji: shomu

Nghĩa:

Đối tượng chung

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người dân; nhà ở" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người dân; nhà ở" é "(住宅) jyuutaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(住宅) jyuutaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
住宅