Bản dịch và Ý nghĩa của: 低い - hikui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 低い (hikui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikui

Kana: ひくい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

低い

Bản dịch / Ý nghĩa: ngắn; thấp; khiêm tốn; âm trầm (giọng nói)

Ý nghĩa tiếng Anh: short;low;humble;low (voice)

Definição: Định nghĩa: Cao là người alṭura thấp, nằm dươi nơi cao.

Giải thích và từ nguyên - (低い) hikui

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thấp" hoặc "nhỏ". Nó được hình thành bởi nhân vật Kanji "" có nghĩa là "thấp" và "" là một hậu tố chỉ ra tính từ. Phát âm chính xác là "Hikui".

Viết tiếng Nhật - (低い) hikui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (低い) hikui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (低い) hikui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

安い; 軽い; 短い; 少ない; 弱い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 低い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひくい hikui

Câu ví dụ - (低い) hikui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このテーブルは低いです。

Kono teeburu wa hikui desu

Cái bàn này thấp.

Cái bàn này thấp.

  • この - nó là
  • テーブル - bàn
  • は - é
  • 低い - baixa
  • です - é (polidez)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 低い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

活発

Kana: かっぱつ

Romaji: kappatsu

Nghĩa:

mạnh mẽ; tích cực

甚だしい

Kana: はなはだしい

Romaji: hanahadashii

Nghĩa:

vô cùng; quá đáng; kinh khủng; mãnh liệt; nghiêm trọng; nghiêm trọng; rùng mình; nặng nề (thiệt hại)

夥しい

Kana: おびただしい

Romaji: obitadashii

Nghĩa:

dồi dào; không tử tế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngắn; thấp; khiêm tốn; âm trầm (giọng nói)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngắn; thấp; khiêm tốn; âm trầm (giọng nói)" é "(低い) hikui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(低い) hikui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
低い