Bản dịch và Ý nghĩa của: 位地 - ichi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 位地 (ichi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ichi

Kana: いち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

位地

Bản dịch / Ý nghĩa: địa điểm; tình huống; chức vụ; vị trí

Ý nghĩa tiếng Anh: place;situation;position;location

Definição: Định nghĩa: địa phương hoặc khu vực.

Giải thích và từ nguyên - (位地) ichi

位地 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vị trí" hoặc "địa vị". Từ này bao gồm hai chữ Hán: "位" có nghĩa là "thứ hạng" hoặc "cấp bậc" và "地" có nghĩa là "vùng đất" hoặc "địa điểm". Sự kết hợp của hai chữ Hán này thể hiện ý tưởng "chỗ vị trí" hoặc "vị trí trong một nơi". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, chính trị và kinh doanh để chỉ trạng thái hoặc vị trí của một người hoặc tổ chức trong mối quan hệ với những người khác.

Viết tiếng Nhật - (位地) ichi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (位地) ichi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (位地) ichi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

場所; 地域; 地方; ロケーション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 位地

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いち ichi

Câu ví dụ - (位地) ichi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 位地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

流れ

Kana: ながれ

Romaji: nagare

Nghĩa:

chảy; xích

晴天

Kana: せいてん

Romaji: seiten

Nghĩa:

thời tiết tốt

限定

Kana: げんてい

Romaji: gentei

Nghĩa:

giới hạn; sự hạn chế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "địa điểm; tình huống; chức vụ; vị trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "địa điểm; tình huống; chức vụ; vị trí" é "(位地) ichi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(位地) ichi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Địa điểm