Bản dịch và Ý nghĩa của: 伝記 - denki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伝記 (denki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: denki

Kana: でんき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

伝記

Bản dịch / Ý nghĩa: Tiểu sử; lịch sử cuộc sống

Ý nghĩa tiếng Anh: biography;life story

Definição: Định nghĩa: Một bản ghi chép về cuộc sống và thành tựu của một người.

Giải thích và từ nguyên - (伝記) denki

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiểu sử" hoặc "câu chuyện cuộc sống". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 伝 (den), có nghĩa là "truyền" hoặc "truyền" và 記 (ki), có nghĩa là "đăng ký" hoặc "chú thích". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi tiểu sử được viết bằng tiếng Trung Quốc cổ điển và được gọi là "Denji" hoặc "Denki". Theo thời gian, từ phát triển thành "denki" và cuối cùng là "denki". Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ tiểu sử của những người nổi tiếng, cũng như những câu chuyện cuộc sống của những người bình thường.

Viết tiếng Nhật - (伝記) denki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伝記) denki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伝記) denki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伝記; 伝承記; 伝説; 伝記物; 伝記小説; 伝記映画; 伝記ドラマ; 伝記漫画; 伝記詩; 伝記随筆; 伝記伝説; 伝記小説化; 伝記的; 伝記的要素; 伝記的事実; 伝記的描写; 伝記的解説; 伝記的研究; 伝記的価値; 伝記的意義; 伝記的背景; 伝記的特徴; 伝記的人物; 伝記的事件; 伝記的な;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 伝記

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でんき denki

Câu ví dụ - (伝記) denki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 伝記 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: てき

Romaji: teki

Nghĩa:

-ike; đặc trưng

該当

Kana: がいとう

Romaji: gaitou

Nghĩa:

tương ứng; trả lời

ご苦労様

Kana: ごくろうさま

Romaji: gokurousama

Nghĩa:

Cảm ơn bạn rất nhiều vì ...

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tiểu sử; lịch sử cuộc sống" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tiểu sử; lịch sử cuộc sống" é "(伝記) denki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(伝記) denki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
伝記