Bản dịch và Ý nghĩa của: 伝染 - densen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伝染 (densen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: densen

Kana: でんせん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

伝染

Bản dịch / Ý nghĩa: truyền nhiễm

Ý nghĩa tiếng Anh: contagion

Definição: Định nghĩa: Sự lây nhiễm từ người này sang người khác của một căn bệnh hoặc nhiễm trùng.

Giải thích và từ nguyên - (伝染) densen

(Densen) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lây nhiễm" hoặc "nhiễm trùng". Nó bao gồm Kanjis (DEN), có nghĩa là "truyền tải" hoặc "lan truyền" và 染 (sen), có nghĩa là "thuốc nhuộm" hoặc "vết bẩn". Từ densen thường được sử dụng để tham khảo các bệnh truyền nhiễm như cúm hoặc covid-19. Từ nguyên của từ Densen có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là 傳染 và được sử dụng để chỉ các bệnh truyền nhiễm lan truyền nhanh chóng giữa mọi người.

Viết tiếng Nhật - (伝染) densen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伝染) densen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伝染) densen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

感染; 伝播; 伝達; 拡散; 伝染性; 伝染病; 感染症; 感染源; 感染拡大; 感染予防

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 伝染

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でんせん densen

Câu ví dụ - (伝染) densen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

伝染病は怖いです。

Densenbyou wa kowai desu

Các bệnh truyền nhiễm thật đáng sợ.

Tôi sợ các bệnh truyền nhiễm.

  • 伝染病 - bệnh truyền nhiễm
  • は - Título do tópico
  • 怖い - đáng sợ
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 伝染 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

人形

Kana: にんぎょう

Romaji: ningyou

Nghĩa:

BÚP BÊ; con rối; nhân vật

赤ん坊

Kana: あかんぼう

Romaji: akanbou

Nghĩa:

đứa bé

生身

Kana: なまみ

Romaji: namami

Nghĩa:

thịt sống; máu thịt; nhanh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "truyền nhiễm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "truyền nhiễm" é "(伝染) densen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(伝染) densen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
伝染