Bản dịch và Ý nghĩa của: 伝わる - tsutawaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伝わる (tsutawaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsutawaru

Kana: つたわる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

伝わる

Bản dịch / Ý nghĩa: được giao; được giới thiệu; được truyền đi; khoanh tròn; đi cùng nhau; đi bộ dọc theo

Ý nghĩa tiếng Anh: to be handed down;to be introduced;to be transmitted;to be circulated;to go along;to walk along

Definição: Định nghĩa: Truyền đạt ý nghĩa cho người khác một cách họ có thể hiểu được.

Giải thích và từ nguyên - (伝わる) tsutawaru

伝わる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "được truyền đi" hoặc "được truyền đạt". Nó bao gồm chữ kanji 伝, có nghĩa là "truyền tải" hoặc "giao tiếp" và わる, là một dạng của động từ われる, biểu thị tính bị động của hành động. Do đó, 伝わる có thể được dịch theo nghĩa đen là "được truyền đi" hoặc "được truyền đạt bởi ai đó". Nó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các tình huống mà một cái gì đó được truyền từ người này sang người khác, cho dù thông qua lời nói, chữ viết hoặc các hình thức giao tiếp khác.

Viết tiếng Nhật - (伝わる) tsutawaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伝わる) tsutawaru:

Conjugação verbal de 伝わる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 伝わる (tsutawaru)

  • 伝わる base form
  • 伝わります cách lịch sự
  • 伝わらない phủ định
  • 伝わった hình thức trước đây

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伝わる) tsutawaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伝える; 伝う; 伝差す; 伝達する; 伝言する; 伝え聞く; 伝え伝えする; 伝わり伝わる; 伝わり聞く; 伝わり渡る; 伝わり広がる; 伝わり返る; 伝わり合う; 伝わり感じる; 伝わり口にする; 伝わり口になる; 伝わり口に出す; 伝わり口に伝える; 伝わり口に聞く; 伝わり口に広がる; 伝わり口に返す; 伝わり口に合わせる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 伝わる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つたわる tsutawaru

Câu ví dụ - (伝わる) tsutawaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 伝わる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

弄る

Kana: いじる

Romaji: ijiru

Nghĩa:

chạm; trộn

言う

Kana: いう

Romaji: iu

Nghĩa:

để nói

手掛ける

Kana: てがける

Romaji: tegakeru

Nghĩa:

lãnh đạo; quản lý; làm việc với; mặt sau; để chăm sóc; có kinh nghiệm với

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được giao; được giới thiệu; được truyền đi; khoanh tròn; đi cùng nhau; đi bộ dọc theo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được giao; được giới thiệu; được truyền đi; khoanh tròn; đi cùng nhau; đi bộ dọc theo" é "(伝わる) tsutawaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(伝わる) tsutawaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
伝わる