Bản dịch và Ý nghĩa của: 会館 - kaikan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 会館 (kaikan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaikan

Kana: かいかん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

会館

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng họp; phòng lắp ráp

Ý nghĩa tiếng Anh: meeting hall;assembly hall

Definição: Định nghĩa: Um prédio para realizar reuniões públicas.

Giải thích và từ nguyên - (会館) kaikan

(Kaikan) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kai) có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp" và 館 (kan) có nghĩa là "xây dựng" hoặc "cơ sở". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tòa nhà cho các cuộc họp" hoặc "cơ sở cho các cuộc họp". Từ này thường được sử dụng để chỉ các địa điểm họp, chẳng hạn như phòng hội nghị, trung tâm cộng đồng, hội trường tiệc tùng, trong số những người khác. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ các hiệp hội hoặc tổ chức có tòa nhà riêng cho các hoạt động của họ. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản thuộc Chính phủ Xogun. Vào thời điểm đó, Samurai và các lớp chiến binh khác đã tập trung trong các tòa nhà gọi là Yashiki để thảo luận về các vấn đề chính trị và quân sự. Theo thời gian, các tòa nhà này đã trở nên tinh vi hơn và được sử dụng cho các loại cuộc họp khác, chẳng hạn như các nghi lễ tôn giáo và các sự kiện văn hóa. Từ kaikan phát sinh trong bối cảnh này để chỉ định các tòa nhà họp này.

Viết tiếng Nhật - (会館) kaikan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (会館) kaikan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (会館) kaikan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

同窓会; クラブハウス; 社交クラブ; ソーシャルクラブ; クラブ会館; 社交場; 交友会館; 交流センター; コミュニティーセンター; タウンホール; 公民館; 文化センター; 文化会館; 文化ホール; カルチャーセンター; ホール; 会場; 施設; 建物; ビル; オフィスビル.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 会館

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいかん kaikan

Câu ví dụ - (会館) kaikan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この会館は美しい建物です。

Kono kaikan wa utsukushii tatemono desu

Hiệp hội này là một tòa nhà đẹp.

Hội trường này là một tòa nhà đẹp.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 会館 - "trụ sở của tổ chức" hoặc "nhà họp"
  • は - hạt đề cập chỉ đề tài của câu, trong trường hợp này là "tòa nhà này"
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • 建物 - danh từ có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "công trình xây dựng"
  • です - verbo de ligação que indica a existência ou estado de algo, neste caso, "là một"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 会館 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

余所見

Kana: よそみ

Romaji: yosomi

Nghĩa:

nhìn đi chỗ khác; nhìn sang một bên

講演

Kana: こうえん

Romaji: kouen

Nghĩa:

bài học; Địa chỉ

漢字

Kana: かんじ

Romaji: kanji

Nghĩa:

Nhân vật Trung Quốc; Kanji

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng họp; phòng lắp ráp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng họp; phòng lắp ráp" é "(会館) kaikan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(会館) kaikan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
会館