Bản dịch và Ý nghĩa của: 会話 - kaiwa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 会話 (kaiwa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaiwa

Kana: かいわ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

会話

Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc hội thoại

Ý nghĩa tiếng Anh: conversation

Definição: Định nghĩa: Sự trao đổi ý kiến và thông tin giữa mọi người.

Giải thích và từ nguyên - (会話) kaiwa

(かいわ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuộc trò chuyện" hoặc "đối thoại". Nó được sáng tác bởi Kanjis 会 (kai), có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp" và 話 (wa), có nghĩa là "nói" hoặc "cuộc trò chuyện". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và chuyên nghiệp, chẳng hạn như các tình huống đàm phán, phỏng vấn việc làm và các cuộc họp xã hội. Khả năng có một điều tốt được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản vì nó được coi là một cách để thiết lập các kết nối và mối quan hệ giữa các cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (会話) kaiwa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (会話) kaiwa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (会話) kaiwa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

対話; 話し合い; コミュニケーション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 会話

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいわ kaiwa

Câu ví dụ - (会話) kaiwa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

宴会には美味しい料理と楽しい会話が欠かせない。

Enkai ni wa oishii ryouri to tanoshii kaiwa ga kakasenai

Tại bữa tiệc

Thức ăn ngon và cuộc trò chuyện vui vẻ là không thể thiếu cho các bữa tiệc.

  • 宴会 (えんかい) - bữa tiệc/fêsta
  • には - Título que indica o alvo ou objetivo da ação
  • 美味しい (おいしい) - thơm ngon
  • 料理 (りょうり) - cozinha/comida
  • と - hạt cho thấy mối liên kết giữa hai điều
  • 楽しい (たのしい) - divertido
  • 会話 (かいわ) - cuộc hội thoại
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 欠かせない (かかせない) - indispensável/necessário

会話が上手ですか?

Kaiwa ga jouzu desu ka?

Bạn có giỏi trong cuộc trò chuyện không?

Bạn có giỏi trong cuộc trò chuyện không?

  • 会話 - "conversa" ở tiếng Nhật có nghĩa là "会話".
  • が - phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ từ của câu.
  • 上手 - "giỏi về" hoặc "tài năng về" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu lịch sự.
  • か - danh từ Nhật Bản chỉ một câu hỏi.

彼女はいつも会話に突っ込みを入れる。

Kanojo wa itsumo kaiwa ni tsukkomi o ireru

Cô luôn thực hiện một quan sát quan trọng trong cuộc trò chuyện.

Cô luôn chạy cho cuộc trò chuyện.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • いつも - sempre
  • 会話 - cuộc hội thoại
  • に - Título de destino
  • 突っ込み - can thiệp, bình luận
  • を - Título do objeto direto
  • 入れる - thêm vào, thêm vào

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 会話 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

正門

Kana: せいもん

Romaji: seimon

Nghĩa:

Cổng chính; lối vào chính

津波

Kana: つなみ

Romaji: tsunami

Nghĩa:

sóng thần; sóng thủy triều

Kana: がわ

Romaji: gawa

Nghĩa:

bên; đường kẻ; môi trường; phần; (hỗ trợ) trường hợp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cuộc hội thoại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cuộc hội thoại" é "(会話) kaiwa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(会話) kaiwa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
会話