Bản dịch và Ý nghĩa của: 会場 - kaijyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 会場 (kaijyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaijyou
Kana: かいじょう
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phòng lắp ráp; nơi gặp gỡ; đất
Ý nghĩa tiếng Anh: assembly hall;meeting place;the grounds
Definição: Định nghĩa: Nơi diễn ra các sự kiện và tiệc tùng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (会場) kaijyou
会場 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nơi gặp gỡ" hoặc "nơi tập hợp". Từ này bao gồm hai chữ Hán, "会" nghĩa là "gặp gỡ" và "場" nghĩa là "địa điểm". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ "kaijou" được dùng để chỉ một nơi mà mọi người tụ tập để thảo luận các vấn đề quan trọng. Theo thời gian, từ này phát triển thành "kaichou" và cuối cùng thành "kaiba", đây là cách phát âm hiện tại của "会場". Từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ các địa điểm tổ chức sự kiện như hội trường, nhà hát, sân vận động và các không gian công cộng khác nơi mọi người tụ tập để tham gia các sự kiện.Viết tiếng Nhật - (会場) kaijyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (会場) kaijyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (会場) kaijyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
会場; 場所; ホール; 会議場; 会議室; 会議場所; 会議堂; 集会場; 集会所; センター; コンベンションセンター; 展示場; 展示会場; スペース; スタジオ; ステージ; プラットフォーム; プラザ; ホワイトボード; レクチャールーム; レストラン; ラウンジ; ロビー; ロッジ; ホテル; ホステル; ゲストハウス; キャンプ場; パーク; 公園; 広場; 市民会館; 文化会
Các từ có chứa: 会場
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かいじょう kaijyou
Câu ví dụ - (会場) kaijyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
人々が祭りの会場に群がる。
Hitobito ga matsuri no kaijou ni muragaru
Mọi người tập trung tại địa điểm tổ chức tiệc.
Người dân tập trung về địa điểm tổ chức lễ hội.
- 人々 - Mọi người
- が - Artigo sobre sujeito
- 祭り - Lễ hội
- の - Cerimônia de posse
- 会場 - Local do evento
- に - Documentário de destino
- 群がる - Aglomerar-se, reunir-se em grande número
会場にはたくさんの人が集まっていた。
Kaichou ni wa takusan no hito ga atsumatte ita
Nhiều người tụ tập ở đó.
Nhiều người tụ tập ở đó.
- 会場 (kaikan) - địa điểm sự kiện
- に (ni) - Título
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- たくさんの (takusan no) - muitos
- 人 (hito) - Mọi người
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 集まっていた (atsumatteita) - đã tụ họp
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 会場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phòng lắp ráp; nơi gặp gỡ; đất" é "(会場) kaijyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.