Bản dịch và Ý nghĩa của: 休養 - kyuuyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 休養 (kyuuyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyuuyou

Kana: きゅうよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

休養

Bản dịch / Ý nghĩa: nghỉ ngơi; để phá vỡ; giải trí

Ý nghĩa tiếng Anh: rest;break;recreation

Definição: Định nghĩa: Para aliviar o cansaço e descansar.

Giải thích và từ nguyên - (休養) kyuuyou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "nghỉ ngơi" và 養, có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "dinh dưỡng". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "nghỉ ngơi và chăm sóc", nghĩa là thời kỳ nghỉ ngơi và phục hồi cho cơ thể và tâm trí. Từ này thường được sử dụng để đề cập đến kỳ nghỉ hoặc thời gian cấp phép, hoặc để mô tả các hoạt động thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc, như tập thể dục, thiền định và trị liệu. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi thuật ngữ "Kyuyou" được sử dụng để đề cập đến thời kỳ nghỉ ngơi cho công nhân nông thôn. Theo thời gian, từ phát triển thành "Kyuuyou" và cuối cùng là "Kyuuyou" ở dạng hiện tại của nó.

Viết tiếng Nhật - (休養) kyuuyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (休養) kyuuyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (休養) kyuuyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

休息; 休息時間; 休息期間; 休憩; 休息日; 休み; 休暇; 休み時間; 休み期間; 休み日; 休日; 休止; 休む; 休む時間; 休む期間; 休む日; 休む日数; 休む時間数; 休む期間数; 休みの日; 休みの時間; 休みの期間; 休むこと; 休むことができる; 休むことが必要; 休むことが大切; 休むことが望まし

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 休養

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうよう kyuuyou

Câu ví dụ - (休養) kyuuyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

休養が必要です。

Kyūyō ga hitsuyō desu

Nghỉ ngơi là cần thiết.

Nghỉ ngơi là cần thiết.

  • 休養 - nghỉ ngơi
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 必要 - cần thiết
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 休養 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

嗚呼

Kana: ああ

Romaji: aa

Nghĩa:

Ah!; Ồ!; Ở đó!

シリーズ

Kana: シリーズ

Romaji: shiri-zu

Nghĩa:

Loạt

規制

Kana: きせい

Romaji: kisei

Nghĩa:

quy định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghỉ ngơi; để phá vỡ; giải trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghỉ ngơi; để phá vỡ; giải trí" é "(休養) kyuuyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(休養) kyuuyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
休養