Bản dịch và Ý nghĩa của: 休業 - kyuugyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 休業 (kyuugyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyuugyou

Kana: きゅうぎょう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

休業

Bản dịch / Ý nghĩa: đóng (ví dụ: lưu trữ); kinh doanh bị đình chỉ; tắt; kì nghỉ

Ý nghĩa tiếng Anh: closed (e.g. store);business suspended;shutdown;holiday

Definição: Định nghĩa: Ngừng làm việc hoặc thực hiện hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (休業) kyuugyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tạm thời đóng cửa một doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp." Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kyuu), có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng" và 業 (gyou), có nghĩa là "kinh doanh" hoặc "công việc". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các nhà giao dịch thường đóng cửa hàng của họ trong một thời gian ngắn để nghỉ ngơi hoặc phục hồi sau bệnh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hình kinh doanh hoặc công ty nào cần tạm thời đóng cửa vì nhiều lý do, chẳng hạn như cải tạo, ngày lễ tập thể, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (休業) kyuugyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (休業) kyuugyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (休業) kyuugyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

閉店; 休店; 休止; 休館; 休息; 休み; 休止め; 休止まり; 休止符; 休止線; 休止符号; 休止記号; 休止点; 休止音; 休止状態; 休止状; 休止期間; 休止命令; 休止中; 休止中の; 休止中止; 休止中断; 休止中断する; 休止中止する; 休止中に; 休止中の状態; 休止中の期間; 休止中の命令; 休

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 休業

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうぎょう kyuugyou

Câu ví dụ - (休業) kyuugyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 休業 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

頻繁

Kana: ひんぱん

Romaji: hinpan

Nghĩa:

Tính thường xuyên

保温

Kana: ほおん

Romaji: hoon

Nghĩa:

Giữ nhiệt; giữ nhiệt; vật liệu cách nhiệt

服装

Kana: ふくそう

Romaji: fukusou

Nghĩa:

quần áo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đóng (ví dụ: lưu trữ); kinh doanh bị đình chỉ; tắt; kì nghỉ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đóng (ví dụ: lưu trữ); kinh doanh bị đình chỉ; tắt; kì nghỉ" é "(休業) kyuugyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(休業) kyuugyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
休業