Bản dịch và Ý nghĩa của: 休戦 - kyuusen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 休戦 (kyuusen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyuusen

Kana: きゅうせん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

休戦

Bản dịch / Ý nghĩa: ngừng bắn; đình chiến

Ý nghĩa tiếng Anh: truce;armistice

Definição: Định nghĩa: Tạm ngừng hành động quân sự chống lại kẻ thù.

Giải thích và từ nguyên - (休戦) kyuusen

休戦 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngừng bắn" hoặc "đình chiến". Từ này bao gồm Kanjis (Kyuu), có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng" và 戦 (sen), có nghĩa là "chiến tranh". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu áp dụng các thuật ngữ phương Tây để hiện đại hóa. Từ 休戦 được tạo ra từ bản dịch của thuật ngữ "đình chiến", được sử dụng trong Chiến tranh Franco-Prussian (1870-1871). Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ các thỏa thuận ngừng bắn tạm thời trong các cuộc xung đột vũ trang.

Viết tiếng Nhật - (休戦) kyuusen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (休戦) kyuusen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (休戦) kyuusen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

停戦; 休戦協定; 戦闘停止; 戦争休止; 休戦条約

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 休戦

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうせん kyuusen

Câu ví dụ - (休戦) kyuusen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

休戦協定が締結された。

Kyūsen kyōtei ga teiketsu sareta

Thỏa thuận ngừng bắn đã được đồng ý.

Một thỏa thuận ngừng bắn đã được ký kết.

  • 休戦協定 - Hiệp định ngừng bắn
  • が - Título do assunto
  • 締結 - assinado -> assinado
  • された - là "của verbo" "ser"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 休戦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

料理

Kana: りょうり

Romaji: ryouri

Nghĩa:

nấu ăn; nấu nướng; ẩm thực

Kana: すみ

Romaji: sumi

Nghĩa:

mực

討論

Kana: とうろん

Romaji: touron

Nghĩa:

tranh luận; cuộc thảo luận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngừng bắn; đình chiến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngừng bắn; đình chiến" é "(休戦) kyuusen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(休戦) kyuusen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
休戦