Bản dịch và Ý nghĩa của: 休める - yasumeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 休める (yasumeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yasumeru

Kana: やすめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

休める

Bản dịch / Ý nghĩa: nghỉ ngơi; đình chỉ; cứu trợ

Ý nghĩa tiếng Anh: to rest;to suspend;to give relief

Definição: Định nghĩa: para as pessoas descansarem seus corpos.

Giải thích và từ nguyên - (休める) yasumeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng". Từ này được hình thành bởi ngã ba của Kanji, có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng", với động từ phụ trợ, cho thấy hành động sẽ làm điều gì đó với người khác hoặc với chính mình. Từ được viết bằng Hiragana là やすめる.

Viết tiếng Nhật - (休める) yasumeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (休める) yasumeru:

Conjugação verbal de 休める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 休める (yasumeru)

  • 休める descansar- Forma Original
  • 休めます descansar- Forma Formal
  • 休めない descansar- Forma Negativa
  • 休めた descansar- Forma Passada
  • 休めそう descansar- Forma Potencial
  • 休めよう descansar- Forma Volitiva

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (休める) yasumeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

休む; 休憩する; 休息する; 休暇を取る; 休日を過ごす

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 休める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やすめる yasumeru

Câu ví dụ - (休める) yasumeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は明日休める。

Watashi wa ashita yasumeru

Tôi có thể nghỉ ngơi vào ngày mai.

Tôi sẽ nghỉ ngơi vào ngày mai.

  • 私 - I - eu
  • は - Tópico
  • 明日 - từ "amanhã" có nghĩa là "ngày mai"
  • 休める - động từ có nghĩa là "có thể nghỉ ngơi"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 休める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

くっ付ける

Kana: くっつける

Romaji: kuttsukeru

Nghĩa:

gắn

例える

Kana: たとえる

Romaji: tatoeru

Nghĩa:

để so sánh; giống với; nói theo nghĩa bóng; để minh họa; Sử dụng một so sánh.

揉む

Kana: もむ

Romaji: momu

Nghĩa:

để cọ rửa; nhào (lên); nếp nhăn; mát xa; trở nên lo lắng; lo lắng; huấn luyện; huấn luyện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghỉ ngơi; đình chỉ; cứu trợ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghỉ ngơi; đình chỉ; cứu trợ" é "(休める) yasumeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(休める) yasumeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
休める