Bản dịch và Ý nghĩa của: 伐 - batsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伐 (batsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: batsu

Kana: ばつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: đánh đập; tấn công; Trừng phạt

Ý nghĩa tiếng Anh: strike;attack;punish

Definição: Định nghĩa: chặt cây.

Giải thích và từ nguyên - (伐) batsu

Từ tiếng Nhật "伐" (dơi) bao gồm các ký tự "" (hito) có nghĩa là "người" và "" (ka) có nghĩa là "giáo". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cắt" hoặc "gõ xuống". Nhân vật "" "thường được sử dụng trong các từ liên quan đến việc cắt hoặc lật đổ cây, chẳng hạn như" 森林伐採 "(dơi shinrin) có nghĩa là" cắt rừng ". Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các từ liên quan đến việc cắt hoặc lật đổ một cái gì đó nói chung, chẳng hạn như "伐採" (dơi) có nghĩa là "cắt và thu hoạch".

Viết tiếng Nhật - (伐) batsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伐) batsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伐) batsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

切り倒す; 伐採する; 斬る; 打ち倒す; 伐る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばつ batsu

Câu ví dụ - (伐) batsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

伐採は環境に悪影響を与える。

Bassai wa kankyō ni aku eikyō o ataeru

Ngành công nghiệp gỗ đang gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.

Việc cắt có tác động tiêu cực đến môi trường.

  • 伐採 - chặt cây
  • は - Título do tópico
  • 環境 - môi trường
  • に - Título de localização
  • 悪影響 - tác động tiêu cực
  • を - Título do objeto direto
  • 与える - gây ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

破産

Kana: はさん

Romaji: hasan

Nghĩa:

phá sản (cá nhân)

ノック

Kana: ノック

Romaji: noku

Nghĩa:

1. gõ cửa; 2. Nấm (bóng chày)

本国

Kana: ほんごく

Romaji: hongoku

Nghĩa:

đất nước của bạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đánh đập; tấn công; Trừng phạt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đánh đập; tấn công; Trừng phạt" é "(伐) batsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(伐) batsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
伐