Bản dịch và Ý nghĩa của: 企業 - kigyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 企業 (kigyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kigyou
Kana: きぎょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Xí nghiệp; xí nghiệp
Ý nghĩa tiếng Anh: enterprise;undertaking
Definição: Định nghĩa: Một tổ chức điều hành kinh doanh và tạo ra lợi nhuận.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (企業) kigyou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "công ty". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "cam kết" hoặc "thử" và 業, có nghĩa là "kinh doanh" hoặc "ngành công nghiệp". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa, bao gồm cả việc áp dụng các điều khoản kinh doanh phương Tây. Từ 企業 được tạo ra tại thời điểm này để chỉ các công ty hiện đại và tư bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các công ty thuộc mọi loại và quy mô.Viết tiếng Nhật - (企業) kigyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (企業) kigyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (企業) kigyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
会社; 商社; 企業体; 企業組織; 事業体; ビジネス; ビジネス企業; ビジネス体; ビジネス組織; ビジネス会社; 商売; 商業; 商工業; 商工会; 商工会議所; 商工組合; 商店; 商店街; 商業施設; 商業地区; 商業団地; 商業施設地区; 商業地域; 商業用地; 商業用建物; 商業用不動産; 商業用不動産業; 商業用不動産会社; 商業用不動
Các từ có chứa: 企業
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きぎょう kigyou
Câu ví dụ - (企業) kigyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
人材は企業の最も貴重な資産です。
Jinzai wa kigyou no mottomo kichou na shisan desu
Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất của một công ty.
Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất của các công ty.
- 人材 (jinzai) - nguồn nhân lực
- は (wa) - Hạt cho biết chủ đề câu
- 企業 (kigyou) - Công ty
- の (no) - Đại từ chỉ sở hữu
- 最も (mottomo) - Hơn
- 貴重な (kichou na) - Quý giá
- 資産 (shisan) - Ativo
- です (desu) - Verbo ser/estar no presente
利潤は企業の生命線です。
Riritsu wa kigyou no seimeisen desu
Lợi nhuận là huyết mạch của công ty.
- 利潤 (りじゅん) - lợi nhuận
- は - Título do tópico
- 企業 (きぎょう) - Công ty
- の - Cerimônia de posse
- 生命線 (せいめいせん) - dây an toàn, sự duy trì
- です - động từ "ser/estar" trong hiện tại khẳng định
民間企業は経済の発展に重要な役割を果たしています。
Minkan kigyou wa keizai no hatten ni juuyou na yakuwari wo hatashite imasu
Các công ty tư nhân đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế.
- 民間企業 - các công ty tư nhân
- は - Título do tópico
- 経済 - economia
- の - Cerimônia de posse
- 発展 - phát triển
- に - Título de destino
- 重要 - quan trọng
- な - Título do adjetivo
- 役割 - papel/função
- を - Título do objeto direto
- 果たしています - thực hiện
経営は企業の成功に欠かせない要素です。
Keiei wa kigyou no seikou ni kakasenai youso desu
Quản lý là một yếu tố không thể thiếu trong thành công của công ty.
- 経営 - sự quản lý
- は - Título do tópico
- 企業 - Công ty
- の - Cerimônia de posse
- 成功 - thành công
- に - Título de destino
- 欠かせない - không thể thiếu
- 要素 - yếu tố
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 企業 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Xí nghiệp; xí nghiệp" é "(企業) kigyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.