Bản dịch và Ý nghĩa của: 仰っしゃる - osharu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仰っしゃる (osharu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: osharu
Kana: おっしゃる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để nói; nói; kể; để nói chuyện
Ý nghĩa tiếng Anh: to say;to speak;to tell;to talk
Definição: Định nghĩa: [verbo] Respeite e ouça as palavras e opiniões da outra pessoa. Na linguagem coloquial, também é usado como expressão de respeito, “dizer, dizer”. "Há uma razão para o que você está dizendo."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (仰っしゃる) osharu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nói" hoặc "nói". Nó được tạo thành từ hai kanjis: (gyou), có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tôn trọng" và っしゃる (ssharu), đó là một cách khiêm tốn để nói "nói" hoặc "nói". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc tôn trọng, chẳng hạn như bài phát biểu, phỏng vấn hoặc trò chuyện với người già hoặc vị trí trên.Viết tiếng Nhật - (仰っしゃる) osharu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仰っしゃる) osharu:
Conjugação verbal de 仰っしゃる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 仰っしゃる (osharu)
- 仰る - Kiểu khiêm nhường
- 仰る - Cách lịch sự
- 仰る - Hình dạng mịn màng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仰っしゃる) osharu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おっしゃる; 申し上げる; 仰せられる; おっしゃられる
Các từ có chứa: 仰っしゃる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おっしゃる osharu
Câu ví dụ - (仰っしゃる) osharu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
「彼は偉大な指導者として仰っしゃる。」
Kare wa idai na shidōsha to shite ossharu
Ông được tôn kính như một nhà lãnh đạo vĩ đại.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
- 彼 (kare) - ele
- は (wa) - Título do tópico
- 偉大な (idai na) - lớn, tuyệt vời
- 指導者 (shidousha) - lãnh đạo, hướng dẫn
- として (toshite) - như một ai đó, với tư cách là
- 仰っしゃる (ossharu) - được coi là
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 仰っしゃる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để nói; nói; kể; để nói chuyện" é "(仰っしゃる) osharu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.