Bản dịch và Ý nghĩa của: 以下 - ika
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 以下 (ika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ika
Kana: いか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ít hơn; cho đến khi; dưới; dưới; và xuống; không vượt quá; tiếp theo; phần còn lại
Ý nghĩa tiếng Anh: less than;up to;below;under;and downward;not exceeding;the following;the rest
Definição: Định nghĩa: Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, nhưng nếu bạn có thể chỉ định một từ hoặc cụm từ cụ thể, chúng tôi sẽ vui lòng cung cấp một định nghĩa ngắn dựa trên nó. Vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (以下) ika
Từ "以下" bao gồm hai ký tự trong tiếng Nhật: "以" có nghĩa là "từ" hoặc "dựa trên" và "下" có nghĩa là "bên dưới" hoặc "kém hơn". Chúng cùng nhau tạo thành từ "以下" có thể được dịch là "thấp hơn" hoặc "kém hơn". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185) ở Nhật Bản, khi hệ thống phân loại xã hội được thiết lập dựa trên vị trí thứ bậc của mỗi cá nhân trong xã hội. Từ "以下" được dùng để chỉ địa vị xã hội thấp kém của ai đó so với người khác. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong các tài liệu chính thức để chỉ ra các giới hạn hoặc hạn chế, trong phân loại sản phẩm hoặc dịch vụ hoặc trong các cách diễn đạt như "以下に示す" (được chỉ ra bên dưới) trong văn bản hoặc bài thuyết trình.Viết tiếng Nhật - (以下) ika
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (以下) ika:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (以下) ika
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
以下; いか; いかにしても; いかん; いかんせん; いかんとも; いかんや; いかんにかかわらず; いかにも; いかにもよく; いかにもよくも; いかにもよくもまあ; いかにもよくもまあそれは; いかにもよくもまあそれはそれで; いかにもよくもまあそれはそれでいい; いかにもよくもまあそれはそれでいいが; いかにもよくもまあそれはそれでいいけど; いかにもよくもまあそれはそれでいいけれど; いかにもよくもまあそれはそれで
Các từ có chứa: 以下
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いか ika
Câu ví dụ - (以下) ika
Dưới đây là một số câu ví dụ:
以下のようにお願いします。
Ijou no you ni onegaishimasu
Vui lòng làm như dưới đây.
Xin hỏi như sau.
- 以下 - abaixo em japonês é "下"
- のように - como - như thế nào
- お願いします - significa "por favor" em japonês - por favor
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 以下 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ít hơn; cho đến khi; dưới; dưới; và xuống; không vượt quá; tiếp theo; phần còn lại" é "(以下) ika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.