Bản dịch và Ý nghĩa của: 代用 - daiyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 代用 (daiyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daiyou

Kana: だいよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

代用

Bản dịch / Ý nghĩa: thay thế

Ý nghĩa tiếng Anh: substitution

Definição: Định nghĩa: Được sử dụng thay cho cái khác.

Giải thích và từ nguyên - (代用) daiyou

代用 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 代 (dai) có nghĩa là "thay thế" hoặc "đại diện" và 用 (bạn) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng". Do đó, ý nghĩa của 代用 là "thay thế" hoặc "sử dụng thay thế". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc vật liệu được sử dụng làm chất thay thế tạm thời hoặc thay thế cho một thứ thiếu hoặc không tại thời điểm này. Ví dụ, một loại thuốc chung có thể được coi là một loại thuốc thương hiệu đắt tiền hơn.

Viết tiếng Nhật - (代用) daiyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (代用) daiyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (代用) daiyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

代替; 代理; 代わり; 代理人; 代表; 代行; 代理店; 代用品; 代替品; 代替物; 代用物; 代用品; 代用品目; 代用品質; 代用品種; 代用品数; 代用品価格; 代用品製品; 代用品サービス; 代用品業者; 代用品メーカー; 代用品ブランド; 代用品販売店; 代用品市場; 代用品需要; 代用品供給; 代用品生産; 代用品輸入; 代用品輸出; 代用品貿易; 代

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 代用

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だいよう daiyou

Câu ví dụ - (代用) daiyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

代用品を探しています。

Daiyōhin o sagashiteimasu

Tôi đang tìm kiếm một sự thay thế.

  • 代用品 - Suplente
  • を - Título do objeto
  • 探しています - Tôi đang tìm kiếm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 代用 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: つな

Romaji: tsuna

Nghĩa:

dây thừng

努力

Kana: どりょく

Romaji: doryoku

Nghĩa:

cô găng lơn lao; cố gắng; cố gắng; cố gắng

上等

Kana: じょうとう

Romaji: jyoutou

Nghĩa:

ưu việt; lớp học đầu tiên; rất tốt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay thế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay thế" é "(代用) daiyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(代用) daiyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
代用