Bản dịch và Ý nghĩa của: 代弁 - daiben

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 代弁 (daiben) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daiben

Kana: だいべん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

代弁

Bản dịch / Ý nghĩa: Trả tiền cho proxy; hành động bởi người khác; Nói cho người khác

Ý nghĩa tiếng Anh: pay by proxy;act for another;speak for another

Definição: Định nghĩa: Để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của người khác từ quan điểm của họ.

Giải thích và từ nguyên - (代弁) daiben

(Daiben) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 代 (dai) có nghĩa là "thay thế" hoặc "đại diện" và 弁 (ben) có nghĩa là "nói" hoặc "thể hiện". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "đại diện bằng lời nói" hoặc "nói thay mặt cho người khác." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, trong đó người đại diện nói nhân danh người khác hoặc nhóm.

Viết tiếng Nhật - (代弁) daiben

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (代弁) daiben:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (代弁) daiben

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

代理; 代表; 代言

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 代弁

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だいべん daiben

Câu ví dụ - (代弁) daiben

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 代弁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

津波

Kana: つなみ

Romaji: tsunami

Nghĩa:

sóng thần; sóng thủy triều

ケーキ

Kana: ケーキ

Romaji: ke-ki

Nghĩa:

bánh ngọt

出入り

Kana: でいり

Romaji: deiri

Nghĩa:

ra vào; đến và đi; tự do liên kết; thu nhập và chi phí; ghi nợ và tín dụng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trả tiền cho proxy; hành động bởi người khác; Nói cho người khác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trả tiền cho proxy; hành động bởi người khác; Nói cho người khác" é "(代弁) daiben". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(代弁) daiben", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
代弁