Bản dịch và Ý nghĩa của: 代わり - kawari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 代わり (kawari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kawari

Kana: かわり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

代わり

Bản dịch / Ý nghĩa: thay thế; Dân chủ; Ủy quyền; thay thế; sự cứu tế; đền bù; Giúp đỡ thứ hai

Ý nghĩa tiếng Anh: substitute;deputy;proxy;alternate;relief;compensation;second helping

Definição: Định nghĩa: để thay thế một cái gì đó. Quay lại.

Giải thích và từ nguyên - (代わり) kawari

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "thay thế", "thay thế" hoặc "trao đổi". Từ này được sáng tác bởi kanjis (dai) và わり (wari). Kanji có nghĩa là "thay thế" hoặc "đại diện" trong khi Kanji có nghĩa là "một phần" hoặc "phân chia". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thay thế" hoặc "thay thế". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như tham khảo một người thay thế người khác trong một tác phẩm hoặc chức năng hoặc để mô tả một tùy chọn thay thế cho một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (代わり) kawari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (代わり) kawari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (代わり) kawari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

代替; 代用; 代理; 代理人; 代わりに; 代わって; 交代; 替え; 替わり; 取って代わる; 代わり映え; 代わり品; 代わり目; 代わり身; 代わり稼ぎ; 代わり立ち; 代わり立てる; 代わり映えしない; 代わり映えのしない.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 代わり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

お代わり

Kana: おかわり

Romaji: okawari

Nghĩa:

phần thứ hai; cốc khác

Các từ có cách phát âm giống nhau: かわり kawari

Câu ví dụ - (代わり) kawari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 代わり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

実態

Kana: じったい

Romaji: jittai

Nghĩa:

ĐÚNG VẬY; sự thật

剃刀

Kana: かみそり

Romaji: kamisori

Nghĩa:

dao de barbear

献立

Kana: こんだて

Romaji: kondate

Nghĩa:

thực đơn; chương trình; lên lịch

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay thế; Dân chủ; Ủy quyền; thay thế; sự cứu tế; đền bù; Giúp đỡ thứ hai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay thế; Dân chủ; Ủy quyền; thay thế; sự cứu tế; đền bù; Giúp đỡ thứ hai" é "(代わり) kawari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(代わり) kawari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
代わり